MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Nhựa Đà Nẵng (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Quý 4-2015 Quý 1- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 23,127,291,053 14,645,332,123
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 23,127,291,053 14,645,332,123
4. Giá vốn hàng bán 19,999,024,944 11,492,657,218
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,128,266,109 3,152,674,905
6. Doanh thu hoạt động tài chính 62,071,299 70,318,046
7. Chi phí tài chính 799,849 1,300,761
- Trong đó: Chi phí lãi vay 799,849 935,490
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,338,323,031 1,809,504,599
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1,278,911,230 939,510,111
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 572,303,298 472,677,480
12. Thu nhập khác
13. Chi phí khác
14. Lợi nhuận khác(40=31-32)
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 572,303,298 472,677,480
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 125,906,726 101,095,496
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 446,396,572 371,581,984
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 446,396,572 371,581,984
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 200 166
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 166
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.