1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
14,670,817,810 |
16,447,895,236 |
24,630,072,552 |
19,144,167,305 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
14,670,817,810 |
16,447,895,236 |
24,630,072,552 |
19,144,167,305 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,306,846,341 |
14,004,878,339 |
21,448,125,798 |
16,918,028,987 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
2,363,971,469 |
2,443,016,897 |
3,181,946,754 |
2,226,138,318 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,872,494 |
8,811,380 |
33,274,319 |
95,606,673 |
|
7. Chi phí tài chính |
56,164,392 |
6,556,144 |
10,514,712 |
6,387,634 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
56,164,392 |
6,556,144 |
10,514,712 |
6,387,634 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,434,768,009 |
1,269,879,414 |
1,838,818,057 |
1,380,132,933 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,262,631,289 |
753,230,871 |
1,143,992,947 |
777,032,654 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-389,458,439 |
422,161,848 |
221,895,357 |
157,991,770 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
10,350,000 |
|
|
98,522,034 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-10,350,000 |
|
|
-98,522,034 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-399,808,439 |
422,161,848 |
221,895,357 |
59,469,736 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
-97,364,610 |
92,875,607 |
48,816,979 |
49,266,879 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-302,443,829 |
329,286,241 |
173,078,378 |
10,202,857 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-302,443,829 |
329,286,241 |
173,078,378 |
10,202,857 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-135 |
147 |
77 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|