I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
38,124,574,488 |
24,506,606,937 |
|
16,474,161,686 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
7,822,723,572 |
4,755,994,085 |
|
2,565,126,716 |
|
1.1.Tiền
|
1,322,723,572 |
1,255,994,085 |
|
2,065,126,716 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
6,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
500,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21,362,639,663 |
8,910,080,837 |
|
7,575,552,040 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
4,552,560,175 |
3,084,665,149 |
|
2,999,912,549 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
17,994,511,935 |
6,961,755,937 |
|
5,481,300,000 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
227,922,758 |
276,014,956 |
|
512,514,936 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,412,355,205 |
-1,412,355,205 |
|
-1,418,175,445 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
8,359,680,262 |
9,590,956,214 |
|
4,917,771,353 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
8,359,680,262 |
9,590,956,214 |
|
4,917,771,353 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
579,530,991 |
1,249,575,801 |
|
1,415,711,577 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
579,530,991 |
1,249,575,801 |
|
1,415,711,577 |
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
33,750,143,778 |
52,047,092,680 |
|
63,406,314,588 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
1,916,656,288 |
1,818,455,977 |
|
1,686,328,665 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,916,656,288 |
1,818,455,977 |
|
1,686,328,665 |
|
- Nguyên giá
|
56,916,469,505 |
56,916,469,505 |
|
47,255,393,252 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-54,999,813,217 |
-55,098,013,528 |
|
-45,569,064,587 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
338,417,456 |
18,264,124,888 |
|
29,755,474,108 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
338,417,456 |
18,264,124,888 |
|
29,755,474,108 |
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
31,495,070,034 |
31,964,511,815 |
|
31,964,511,815 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
31,495,070,034 |
31,964,511,815 |
|
31,964,511,815 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
71,874,718,266 |
76,553,699,617 |
|
79,880,476,274 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
19,657,437,946 |
23,802,793,248 |
|
27,239,013,422 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
14,674,437,946 |
11,748,893,248 |
|
9,999,513,422 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
999,464,151 |
|
434,995,567 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,096,181,973 |
1,209,616,138 |
|
900,220,325 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
1,398,603,150 |
3,300,618,255 |
|
674,402,826 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
|
|
|
|
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1,344,558,219 |
|
|
|
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
835,094,604 |
835,094,704 |
|
835,094,704 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
10,000,000,000 |
5,404,100,000 |
|
7,154,800,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
4,983,000,000 |
12,053,900,000 |
|
17,239,500,000 |
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4,983,000,000 |
12,053,900,000 |
|
17,239,500,000 |
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
52,217,280,320 |
52,750,906,369 |
|
52,641,462,852 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
52,217,280,320 |
52,750,906,369 |
|
52,641,462,852 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
|
1,625,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
22,688,153,352 |
22,688,153,352 |
|
22,688,153,352 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,531,326,968 |
6,064,953,017 |
|
5,955,509,500 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5,531,326,968 |
6,064,953,017 |
|
731,567,919 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
5,223,941,581 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
71,874,718,266 |
76,553,699,617 |
|
79,880,476,274 |
|