I - TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
75,308,577,421 |
75,171,501,708 |
69,906,347,701 |
59,061,477,070 |
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
22,467,348,489 |
14,784,150,490 |
13,877,639,893 |
9,173,905,072 |
|
1.1.Tiền
|
3,067,348,489 |
3,284,150,490 |
3,377,639,893 |
1,673,905,072 |
|
1.2.Các khoản tương đương tiền
|
19,400,000,000 |
11,500,000,000 |
10,500,000,000 |
7,500,000,000 |
|
2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
7,564,801,716 |
12,740,492,034 |
12,325,573,147 |
9,502,587,703 |
|
3.1.Phải thu khách hàng
|
8,041,660,991 |
10,691,968,174 |
8,691,661,672 |
5,961,945,027 |
|
3.2.Trả trước cho người bán
|
605,526,000 |
405,526,000 |
392,633,750 |
374,364,950 |
|
3.3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.4. Phải thu theo tiến độ Kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
3.5 Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3.6. Các khoản phải thu khác
|
322,112,000 |
3,047,495,135 |
4,645,775,000 |
4,570,775,001 |
|
3.7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1,404,497,275 |
-1,404,497,275 |
-1,404,497,275 |
-1,404,497,275 |
|
3.8 Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
4. Hàng tồn kho
|
14,838,135,718 |
16,564,248,902 |
13,954,092,907 |
11,541,541,795 |
|
4.1. Hàng tồn kho
|
14,838,135,718 |
16,564,248,902 |
13,954,092,907 |
11,541,541,795 |
|
4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
30,438,291,498 |
31,082,610,282 |
29,749,041,754 |
28,843,442,500 |
|
5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
28,381,212,682 |
29,326,402,500 |
29,252,082,500 |
28,843,442,500 |
|
5.2. Thuế GTGT được khấu trừ
|
2,057,078,816 |
1,756,207,782 |
496,959,254 |
|
|
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
5.4 Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
5.5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
II - TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,310,368,970 |
2,428,116,176 |
2,319,715,865 |
2,213,465,554 |
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
1.2 Trả trước cho người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
1.4. Phải thu nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.5 Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.6. Phải thu dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1.7. Dự phòng phải thu khó đòi
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản cố định
|
2,310,368,970 |
2,428,116,176 |
2,319,715,865 |
2,213,465,554 |
|
2.1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,310,368,970 |
2,428,116,176 |
2,319,715,865 |
2,213,465,554 |
|
- Nguyên giá
|
56,695,384,205 |
56,916,469,505 |
56,916,469,505 |
56,916,469,505 |
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
-54,385,015,235 |
-54,488,353,329 |
-54,596,753,640 |
-54,703,003,951 |
|
2.2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
2.3. Tài sản cố định vô hình
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
3. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn luỹ kế
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
6. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng tài sản
|
77,618,946,391 |
77,599,617,884 |
72,226,063,566 |
61,274,942,624 |
|
I - NỢ PHẢI TRẢ
|
35,353,464,962 |
34,719,669,263 |
28,442,375,458 |
16,074,142,720 |
|
1. Nợ ngắn hạn
|
35,353,464,962 |
34,719,669,263 |
28,442,375,458 |
16,074,142,720 |
|
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn
|
2,362,090,165 |
1,284,036,317 |
1,738,610,000 |
255,764,100 |
|
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
|
1,002,395,707 |
1,018,698,179 |
1,377,592,380 |
1,768,340,306 |
|
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
304,543,716 |
160,099,393 |
781,310,389 |
2,615,560,406 |
|
1.4. Phải trả người lao động
|
49,985 |
49,985 |
49,985 |
49,985 |
|
1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
850,050,685 |
1,422,450,685 |
2,368,110,000 |
599,808,219 |
|
1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.9. Phải trả ngắn hạn khác
|
834,334,704 |
834,334,704 |
2,176,702,704 |
834,619,704 |
|
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
|
|
|
|
1.13. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
|
|
|
|
|
|
2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.1. Phải trả dài hạn người bán
|
|
|
|
|
|
2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.7. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
2.8 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.9 Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
2.11 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
2.12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
2.13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
II - VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
42,265,481,429 |
42,879,948,621 |
43,783,688,108 |
45,200,799,904 |
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
42,265,481,429 |
42,879,948,621 |
43,783,688,108 |
45,200,799,904 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
|
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2.10 Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ (*)
|
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
12,543,257,032 |
12,543,257,032 |
16,873,915,849 |
16,873,915,849 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,724,424,397 |
6,338,891,589 |
2,911,972,259 |
4,329,084,055 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5,724,424,397 |
520,864,772 |
2,911,972,259 |
4,329,084,055 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
5,818,026,817 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
14. Phụ trội hợp nhất công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác
|
|
|
|
|
|
2.1. Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
|
2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
III - LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
Tổng cộng nguồn vốn
|
77,618,946,391 |
77,599,617,884 |
72,226,063,566 |
61,274,942,624 |
|