TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
76,097,178,108 |
75,308,577,421 |
75,171,501,708 |
69,906,347,701 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
22,484,485,177 |
22,467,348,489 |
14,784,150,490 |
13,877,639,893 |
|
1. Tiền |
2,884,485,177 |
3,067,348,489 |
3,284,150,490 |
3,377,639,893 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
19,600,000,000 |
19,400,000,000 |
11,500,000,000 |
10,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,786,995,316 |
7,564,801,716 |
12,740,492,034 |
12,325,573,147 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,037,742,625 |
8,041,660,991 |
10,691,968,174 |
8,691,661,672 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
605,526,000 |
405,526,000 |
392,633,750 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
139,845,846 |
322,112,000 |
3,047,495,135 |
4,645,775,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,390,593,155 |
-1,404,497,275 |
-1,404,497,275 |
-1,404,497,275 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,846,640,843 |
14,838,135,718 |
16,564,248,902 |
13,954,092,907 |
|
1. Hàng tồn kho |
13,846,640,843 |
14,838,135,718 |
16,564,248,902 |
13,954,092,907 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
30,979,056,772 |
30,438,291,498 |
31,082,610,282 |
29,749,041,754 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
28,381,212,682 |
28,381,212,682 |
29,326,402,500 |
29,252,082,500 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,597,844,090 |
2,057,078,816 |
1,756,207,782 |
496,959,254 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,882,209,268 |
2,310,368,970 |
2,428,116,176 |
2,319,715,865 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,882,209,268 |
2,310,368,970 |
2,428,116,176 |
2,319,715,865 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,882,209,268 |
2,310,368,970 |
2,428,116,176 |
2,319,715,865 |
|
- Nguyên giá |
56,184,651,323 |
56,695,384,205 |
56,916,469,505 |
56,916,469,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,302,442,055 |
-54,385,015,235 |
-54,488,353,329 |
-54,596,753,640 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
77,979,387,376 |
77,618,946,391 |
77,599,617,884 |
72,226,063,566 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
36,005,534,062 |
35,353,464,962 |
34,719,669,263 |
28,442,375,458 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
36,005,534,062 |
35,353,464,962 |
34,719,669,263 |
28,442,375,458 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
3,605,264,584 |
2,362,090,165 |
1,284,036,317 |
1,738,610,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
105,382,730 |
1,002,395,707 |
1,018,698,179 |
1,377,592,380 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,182,851,374 |
304,543,716 |
160,099,393 |
781,310,389 |
|
4. Phải trả người lao động |
49,985 |
49,985 |
49,985 |
49,985 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
277,650,685 |
850,050,685 |
1,422,450,685 |
2,368,110,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
834,334,704 |
834,334,704 |
834,334,704 |
2,176,702,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
|
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,973,853,314 |
42,265,481,429 |
42,879,948,621 |
43,783,688,108 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,973,853,314 |
42,265,481,429 |
42,879,948,621 |
43,783,688,108 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,543,257,032 |
12,543,257,032 |
12,543,257,032 |
16,873,915,849 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
5,432,796,282 |
5,724,424,397 |
6,338,891,589 |
2,911,972,259 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,432,796,282 |
5,724,424,397 |
520,864,772 |
2,911,972,259 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
5,818,026,817 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
77,979,387,376 |
77,618,946,391 |
77,599,617,884 |
72,226,063,566 |
|