TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
40,992,739,733 |
39,503,711,393 |
40,322,481,148 |
59,551,052,392 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,975,050,611 |
12,597,528,663 |
11,655,263,185 |
15,899,339,083 |
|
1. Tiền |
2,075,050,611 |
1,397,528,663 |
1,455,263,185 |
799,339,083 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,900,000,000 |
11,200,000,000 |
10,200,000,000 |
15,100,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
8,115,421,229 |
8,143,465,152 |
9,794,478,127 |
23,604,612,900 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
8,901,607,201 |
9,325,620,507 |
10,425,410,282 |
11,607,278,324 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
380,160,000 |
|
526,150,000 |
13,248,006,750 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
207,130,000 |
208,437,800 |
233,511,000 |
139,920,981 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,373,475,972 |
-1,390,593,155 |
-1,390,593,155 |
-1,390,593,155 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,902,267,893 |
18,762,717,578 |
18,872,739,836 |
19,979,166,775 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,902,267,893 |
18,762,717,578 |
18,872,739,836 |
19,979,166,775 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
67,933,634 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
67,933,634 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
475,623,789 |
1,299,580,853 |
1,242,583,079 |
1,771,039,851 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
475,623,789 |
1,299,580,853 |
1,242,583,079 |
1,771,039,851 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
475,623,789 |
1,299,580,853 |
1,242,583,079 |
1,771,039,851 |
|
- Nguyên giá |
54,534,721,777 |
55,398,721,777 |
55,398,721,777 |
55,984,176,323 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-54,059,097,988 |
-54,099,140,924 |
-54,156,138,698 |
-54,213,136,472 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,468,363,522 |
40,803,292,246 |
41,565,064,227 |
61,322,092,243 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,190,546,512 |
2,145,230,097 |
2,055,263,919 |
22,106,951,658 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,190,546,512 |
2,145,230,097 |
2,055,263,919 |
22,106,951,658 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,332,969 |
497,958,000 |
453,275,575 |
8,568,809,346 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
184,810,480 |
92,807,358 |
80,772,250 |
383,462,121 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
499,246,147 |
124,668,615 |
637,017,638 |
576,155,634 |
|
4. Phải trả người lao động |
501,608,445 |
513,647,653 |
49,985 |
546,038,586 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
1,166,410,000 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
833,907,204 |
834,207,204 |
833,907,204 |
834,334,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
10,000,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
108,641,267 |
81,941,267 |
50,241,267 |
31,741,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
39,277,817,010 |
38,658,062,149 |
39,509,800,308 |
39,215,140,585 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
39,277,817,010 |
38,658,062,149 |
39,509,800,308 |
39,215,140,585 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,536,404,433 |
12,536,404,433 |
12,536,404,433 |
12,543,257,032 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,743,612,577 |
2,123,857,716 |
2,975,595,875 |
2,674,083,553 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,743,612,577 |
2,123,857,716 |
823,441,276 |
2,674,083,553 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
2,152,154,599 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,468,363,522 |
40,803,292,246 |
41,565,064,227 |
61,322,092,243 |
|