TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,918,955,622 |
41,727,691,307 |
40,992,739,733 |
39,503,711,393 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
18,614,433,602 |
16,143,505,086 |
11,975,050,611 |
12,597,528,663 |
|
1. Tiền |
1,214,433,602 |
2,043,505,086 |
2,075,050,611 |
1,397,528,663 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,400,000,000 |
14,100,000,000 |
9,900,000,000 |
11,200,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
6,100,715,791 |
7,748,457,710 |
8,115,421,229 |
8,143,465,152 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,982,170,763 |
8,988,933,682 |
8,901,607,201 |
9,325,620,507 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
380,160,000 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
492,021,000 |
133,000,000 |
207,130,000 |
208,437,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,373,475,972 |
-1,373,475,972 |
-1,373,475,972 |
-1,390,593,155 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
20,203,806,229 |
17,725,416,689 |
20,902,267,893 |
18,762,717,578 |
|
1. Hàng tồn kho |
20,203,806,229 |
17,725,416,689 |
20,902,267,893 |
18,762,717,578 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
110,311,822 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
110,311,822 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
546,419,337 |
511,021,563 |
475,623,789 |
1,299,580,853 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
546,419,337 |
511,021,563 |
475,623,789 |
1,299,580,853 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
546,419,337 |
511,021,563 |
475,623,789 |
1,299,580,853 |
|
- Nguyên giá |
54,534,721,777 |
54,534,721,777 |
54,534,721,777 |
55,398,721,777 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,988,302,440 |
-54,023,700,214 |
-54,059,097,988 |
-54,099,140,924 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
45,465,374,959 |
42,238,712,870 |
41,468,363,522 |
40,803,292,246 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,313,938,106 |
4,329,008,428 |
2,190,546,512 |
2,145,230,097 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,313,938,106 |
4,329,008,428 |
2,190,546,512 |
2,145,230,097 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,080,553,901 |
2,315,358,865 |
62,332,969 |
497,958,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
248,180,762 |
272,092,098 |
184,810,480 |
92,807,358 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
519,181,880 |
204,889,262 |
499,246,147 |
124,668,615 |
|
4. Phải trả người lao động |
572,216,696 |
516,119,732 |
501,608,445 |
513,647,653 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,327,000 |
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
850,102,504 |
833,907,204 |
833,907,204 |
834,207,204 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
27,375,363 |
186,641,267 |
108,641,267 |
81,941,267 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
41,151,436,853 |
37,909,704,442 |
39,277,817,010 |
38,658,062,149 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
41,151,436,853 |
37,909,704,442 |
39,277,817,010 |
38,658,062,149 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,536,404,433 |
12,536,404,433 |
12,536,404,433 |
12,536,404,433 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,617,232,420 |
1,375,500,009 |
2,743,612,577 |
2,123,857,716 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
587,925,516 |
1,375,500,009 |
2,743,612,577 |
2,123,857,716 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,029,306,904 |
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
45,465,374,959 |
42,238,712,870 |
41,468,363,522 |
40,803,292,246 |
|