TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
39,716,089,158 |
39,256,936,424 |
40,298,158,116 |
42,374,071,061 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
11,913,742,141 |
12,078,758,197 |
14,271,990,404 |
12,990,645,021 |
|
1. Tiền |
1,313,742,141 |
878,758,197 |
971,990,404 |
990,645,021 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
10,600,000,000 |
11,200,000,000 |
13,300,000,000 |
12,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
5,362,758,504 |
7,425,068,862 |
5,473,543,206 |
5,636,841,780 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
6,667,900,845 |
8,679,203,206 |
6,742,677,550 |
6,913,770,464 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
65,000,000 |
80,000,000 |
65,000,000 |
65,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,370,142,341 |
-1,334,134,344 |
-1,334,134,344 |
-1,341,928,684 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,439,588,513 |
19,753,109,365 |
20,552,624,506 |
23,746,584,260 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,439,588,513 |
19,753,109,365 |
20,552,624,506 |
23,746,584,260 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,255,537,005 |
1,925,446,608 |
1,528,094,943 |
1,136,663,025 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,255,537,005 |
1,925,446,608 |
1,528,094,943 |
1,136,663,025 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,255,537,005 |
1,925,446,608 |
1,528,094,943 |
1,136,663,025 |
|
- Nguyên giá |
55,447,622,277 |
55,516,097,277 |
55,516,097,277 |
55,516,097,277 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,192,085,272 |
-53,590,650,669 |
-53,988,002,334 |
-54,379,434,252 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
41,971,626,163 |
41,182,383,032 |
41,826,253,059 |
43,510,734,086 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,507,085,792 |
3,295,812,682 |
3,547,531,009 |
4,506,996,760 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,507,085,792 |
3,295,812,682 |
3,547,531,009 |
4,506,996,760 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,355,126,000 |
557,700,000 |
682,700,800 |
1,380,000,000 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
196,931,095 |
301,383,834 |
1,046,678,263 |
242,906,685 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
346,445,115 |
859,333,470 |
424,172,626 |
618,234,239 |
|
4. Phải trả người lao động |
560,006,066 |
517,668,708 |
398,748,050 |
1,118,396,566 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
873,323,904 |
873,387,104 |
913,291,704 |
832,719,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
175,253,612 |
186,339,566 |
81,939,566 |
314,739,566 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
38,464,540,371 |
37,886,570,350 |
38,278,722,050 |
39,003,737,326 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
38,464,540,371 |
37,886,570,350 |
38,278,722,050 |
39,003,737,326 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
22,372,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
1,625,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,536,404,433 |
12,536,404,433 |
12,536,404,433 |
12,536,404,433 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,930,335,938 |
1,352,365,917 |
1,744,517,617 |
2,469,532,893 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,558,753,954 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
371,581,984 |
1,352,365,917 |
1,744,517,617 |
2,469,532,893 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
41,971,626,163 |
41,182,383,032 |
41,826,253,059 |
43,510,734,086 |
|