1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
98,949,178,630 |
83,561,650,070 |
111,295,619,876 |
130,036,861,334 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,527,122,462 |
2,636,777,078 |
4,116,789,591 |
3,334,353,920 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
95,422,056,168 |
80,924,872,992 |
107,178,830,285 |
126,702,507,414 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
35,240,784,426 |
21,128,030,890 |
33,859,974,617 |
36,444,199,576 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
60,181,271,742 |
59,796,842,102 |
73,318,855,668 |
90,258,307,838 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
5,428,931,274 |
179,131,868 |
1,606,489,359 |
212,405,965 |
|
7. Chi phí tài chính |
328,480,176 |
312,440,524 |
434,520,823 |
494,231,589 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
118,122,777 |
103,895,000 |
115,908,889 |
160,136,730 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
14,580,341,186 |
33,520,511,639 |
5,928,997,333 |
47,644,209,795 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,397,029,995 |
9,545,263,540 |
28,310,300,843 |
13,448,278,540 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,304,351,659 |
16,597,758,267 |
40,251,526,028 |
28,883,993,879 |
|
12. Thu nhập khác |
90,343,053 |
111,823,321 |
74,648,405 |
238,786,759 |
|
13. Chi phí khác |
457,962,115 |
262,624 |
90,029,093 |
593,641,184 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-367,619,062 |
111,560,697 |
-15,380,688 |
-354,854,425 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,936,732,597 |
16,709,318,964 |
40,236,145,340 |
28,529,139,454 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,888,221,613 |
3,351,163,793 |
8,166,104,159 |
6,371,945,787 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,048,510,984 |
13,358,155,171 |
32,070,041,181 |
22,157,193,667 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,048,510,984 |
13,358,155,171 |
32,070,041,181 |
22,157,193,667 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,610 |
1,553 |
3,729 |
2,448 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|