1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
97,988,792,830 |
115,553,279,174 |
100,789,308,983 |
115,025,729,376 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,017,110,115 |
3,744,301,405 |
2,560,546,523 |
3,612,895,225 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
93,971,682,715 |
111,808,977,769 |
98,228,762,460 |
111,412,834,151 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
42,534,127,938 |
37,710,034,954 |
36,208,637,895 |
33,766,893,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,437,554,777 |
74,098,942,815 |
62,020,124,565 |
77,645,940,656 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,275,615,579 |
1,192,257,316 |
2,016,667,659 |
335,956,902 |
|
7. Chi phí tài chính |
685,891,912 |
626,066,764 |
578,058,774 |
499,269,911 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
384,747,806 |
290,667,133 |
246,339,583 |
232,370,631 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,430,430,724 |
37,569,071,837 |
29,080,482,749 |
42,325,868,376 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,838,970,358 |
9,863,037,718 |
28,661,897,923 |
7,010,479,188 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,757,877,362 |
27,233,023,812 |
5,716,352,778 |
28,146,280,083 |
|
12. Thu nhập khác |
911,170,939 |
307,424,350 |
-1,394,807,846 |
597,840,389 |
|
13. Chi phí khác |
338,645,514 |
85,516,626 |
93,646,030 |
196,061,708 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
572,525,425 |
221,907,724 |
-1,488,453,876 |
401,778,681 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,330,402,787 |
27,454,931,536 |
4,227,898,902 |
28,548,058,764 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,968,748,179 |
5,508,088,884 |
-360,330,227 |
5,748,816,400 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,361,654,608 |
21,946,842,652 |
4,588,229,129 |
22,799,242,364 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,361,654,608 |
21,946,842,652 |
4,588,229,129 |
22,799,242,364 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,541 |
522 |
2,521 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|