MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 97,988,792,830 115,553,279,174 100,789,308,983 115,025,729,376
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 4,017,110,115 3,744,301,405 2,560,546,523 3,612,895,225
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 93,971,682,715 111,808,977,769 98,228,762,460 111,412,834,151
4. Giá vốn hàng bán 42,534,127,938 37,710,034,954 36,208,637,895 33,766,893,495
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 51,437,554,777 74,098,942,815 62,020,124,565 77,645,940,656
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,275,615,579 1,192,257,316 2,016,667,659 335,956,902
7. Chi phí tài chính 685,891,912 626,066,764 578,058,774 499,269,911
- Trong đó: Chi phí lãi vay 384,747,806 290,667,133 246,339,583 232,370,631
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,430,430,724 37,569,071,837 29,080,482,749 42,325,868,376
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,838,970,358 9,863,037,718 28,661,897,923 7,010,479,188
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 43,757,877,362 27,233,023,812 5,716,352,778 28,146,280,083
12. Thu nhập khác 911,170,939 307,424,350 -1,394,807,846 597,840,389
13. Chi phí khác 338,645,514 85,516,626 93,646,030 196,061,708
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 572,525,425 221,907,724 -1,488,453,876 401,778,681
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 44,330,402,787 27,454,931,536 4,227,898,902 28,548,058,764
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 8,968,748,179 5,508,088,884 -360,330,227 5,748,816,400
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 35,361,654,608 21,946,842,652 4,588,229,129 22,799,242,364
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 35,361,654,608 21,946,842,652 4,588,229,129 22,799,242,364
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,541 522 2,521
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.