1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
127,721,004,415 |
111,065,729,758 |
125,853,700,769 |
112,749,545,420 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
1,748,540,862 |
1,546,302,058 |
1,595,281,610 |
3,178,200,308 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
125,972,463,553 |
109,519,427,700 |
124,258,419,159 |
109,571,345,112 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
45,408,815,415 |
34,220,051,748 |
45,011,212,415 |
42,015,494,623 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
80,563,648,138 |
75,299,375,952 |
79,247,206,744 |
67,555,850,489 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
266,269,662 |
429,539,727 |
429,651,746 |
815,127,737 |
|
7. Chi phí tài chính |
544,040,075 |
681,565,833 |
722,357,360 |
662,771,820 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
292,575,471 |
351,481,137 |
378,325,914 |
271,176,796 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
51,068,485,446 |
22,877,470,108 |
40,742,054,652 |
44,817,158,645 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,235,822,466 |
10,126,486,996 |
5,850,799,580 |
24,441,786,909 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
22,981,569,813 |
42,043,392,742 |
32,361,646,898 |
-1,550,739,148 |
|
12. Thu nhập khác |
714,014,538 |
1,077,357,836 |
868,422,298 |
929,694,908 |
|
13. Chi phí khác |
275,386,464 |
137,429,963 |
113,039,562 |
3,730,301,765 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
438,628,074 |
939,927,873 |
755,382,736 |
-2,800,606,857 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
23,420,197,887 |
42,983,320,615 |
33,117,029,634 |
-4,351,346,005 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,684,039,577 |
8,666,915,661 |
6,646,001,915 |
-125,664,208 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
18,736,158,310 |
34,316,404,954 |
26,471,027,719 |
-4,225,681,797 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
18,736,158,310 |
34,316,404,954 |
26,471,027,719 |
-4,225,681,797 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,562 |
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|