TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
217,984,092,409 |
228,433,548,746 |
244,576,381,674 |
268,328,953,177 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
110,788,350,889 |
123,586,604,217 |
159,508,066,731 |
78,126,971,792 |
|
1. Tiền |
30,788,350,889 |
27,586,604,217 |
19,508,066,731 |
28,126,971,792 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
80,000,000,000 |
96,000,000,000 |
140,000,000,000 |
50,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
105,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
105,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
39,024,333,809 |
38,517,857,798 |
24,369,402,502 |
31,785,770,690 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,639,607,608 |
35,679,106,291 |
15,619,521,276 |
22,011,984,710 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,698,999,892 |
921,375,220 |
5,932,025,000 |
9,357,901,010 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
1,963,249,975 |
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,855,324,255 |
2,086,974,233 |
947,116,362 |
585,482,916 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-169,597,946 |
-169,597,946 |
-169,597,946 |
-169,597,946 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
77,087,835 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
62,911,307,557 |
61,250,391,655 |
56,087,485,175 |
50,514,069,821 |
|
1. Hàng tồn kho |
62,911,307,557 |
61,250,391,655 |
56,087,485,175 |
50,514,069,821 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,260,100,154 |
5,078,695,076 |
4,611,427,266 |
2,902,140,874 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
90,382,128 |
64,583,297 |
88,594,580 |
103,579,749 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,169,718,026 |
4,951,413,541 |
4,473,569,948 |
2,585,127,283 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
62,698,238 |
49,262,738 |
213,433,842 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
124,210,377,419 |
128,938,842,930 |
126,788,177,217 |
130,993,887,605 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
91,628,564,210 |
89,200,989,737 |
87,194,391,444 |
86,499,313,967 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
85,814,686,510 |
83,387,112,037 |
81,380,513,744 |
80,685,436,267 |
|
- Nguyên giá |
141,582,382,522 |
141,914,127,499 |
141,914,127,499 |
143,241,009,137 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-55,767,696,012 |
-58,527,015,462 |
-60,533,613,755 |
-62,555,572,870 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
|
- Nguyên giá |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,867,931,081 |
3,000,000 |
106,866,000 |
5,124,222,932 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,867,931,081 |
3,000,000 |
106,866,000 |
5,124,222,932 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,713,882,128 |
39,734,853,193 |
39,486,919,773 |
39,370,350,706 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,713,882,128 |
39,734,853,193 |
39,486,919,773 |
39,370,350,706 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
342,194,469,828 |
357,372,391,676 |
371,364,558,891 |
399,322,840,782 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,545,198,140 |
60,191,045,767 |
69,594,983,853 |
74,851,663,201 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
63,486,397,140 |
58,732,244,767 |
68,136,182,853 |
74,851,663,201 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
22,860,092,030 |
20,887,690,320 |
14,567,060,943 |
19,603,590,807 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
309,609,744 |
348,552,434 |
645,711,582 |
1,009,168,727 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,780,844,971 |
9,735,905,921 |
9,505,612,004 |
6,661,278,236 |
|
4. Phải trả người lao động |
5,249,204,318 |
3,366,624,209 |
23,801,265,702 |
7,553,870,003 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
526,000,860 |
6,495,136,863 |
2,005,827,368 |
24,366,410,954 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
1,963,249,975 |
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
864,607,854 |
1,064,065,421 |
1,934,593,180 |
414,021,111 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
13,600,000,000 |
10,100,000,000 |
7,000,000,000 |
8,578,801,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,296,037,363 |
6,734,269,599 |
6,712,862,099 |
6,664,522,363 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,058,801,000 |
1,458,801,000 |
1,458,801,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,058,801,000 |
1,458,801,000 |
1,458,801,000 |
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
275,649,271,688 |
297,181,345,909 |
301,769,575,038 |
324,471,177,581 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
275,649,271,688 |
297,181,345,909 |
301,769,575,038 |
324,471,177,581 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
97,658,827,900 |
97,658,827,900 |
97,658,827,900 |
97,643,827,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
14,422,435,451 |
14,422,435,451 |
14,422,435,451 |
14,422,435,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
77,568,008,337 |
99,100,082,558 |
103,688,311,687 |
126,404,914,230 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
56,684,115,837 |
78,216,190,058 |
82,804,419,187 |
24,309,169,064 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
20,883,892,500 |
20,883,892,500 |
20,883,892,500 |
102,095,745,166 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
342,194,469,828 |
357,372,391,676 |
371,364,558,891 |
399,322,840,782 |
|