MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 217,984,092,409 228,433,548,746 244,576,381,674 268,328,953,177
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 110,788,350,889 123,586,604,217 159,508,066,731 78,126,971,792
1. Tiền 30,788,350,889 27,586,604,217 19,508,066,731 28,126,971,792
2. Các khoản tương đương tiền 80,000,000,000 96,000,000,000 140,000,000,000 50,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,024,333,809 38,517,857,798 24,369,402,502 31,785,770,690
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,639,607,608 35,679,106,291 15,619,521,276 22,011,984,710
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,698,999,892 921,375,220 5,932,025,000 9,357,901,010
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 1,963,249,975
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,855,324,255 2,086,974,233 947,116,362 585,482,916
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -169,597,946 -169,597,946 -169,597,946 -169,597,946
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 77,087,835
IV. Hàng tồn kho 62,911,307,557 61,250,391,655 56,087,485,175 50,514,069,821
1. Hàng tồn kho 62,911,307,557 61,250,391,655 56,087,485,175 50,514,069,821
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,260,100,154 5,078,695,076 4,611,427,266 2,902,140,874
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 90,382,128 64,583,297 88,594,580 103,579,749
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,169,718,026 4,951,413,541 4,473,569,948 2,585,127,283
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 62,698,238 49,262,738 213,433,842
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 124,210,377,419 128,938,842,930 126,788,177,217 130,993,887,605
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 91,628,564,210 89,200,989,737 87,194,391,444 86,499,313,967
1. Tài sản cố định hữu hình 85,814,686,510 83,387,112,037 81,380,513,744 80,685,436,267
- Nguyên giá 141,582,382,522 141,914,127,499 141,914,127,499 143,241,009,137
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,767,696,012 -58,527,015,462 -60,533,613,755 -62,555,572,870
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700
- Nguyên giá 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 30,867,931,081 3,000,000 106,866,000 5,124,222,932
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 30,867,931,081 3,000,000 106,866,000 5,124,222,932
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,713,882,128 39,734,853,193 39,486,919,773 39,370,350,706
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,713,882,128 39,734,853,193 39,486,919,773 39,370,350,706
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 342,194,469,828 357,372,391,676 371,364,558,891 399,322,840,782
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,545,198,140 60,191,045,767 69,594,983,853 74,851,663,201
I. Nợ ngắn hạn 63,486,397,140 58,732,244,767 68,136,182,853 74,851,663,201
1. Phải trả người bán ngắn hạn 22,860,092,030 20,887,690,320 14,567,060,943 19,603,590,807
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 309,609,744 348,552,434 645,711,582 1,009,168,727
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,780,844,971 9,735,905,921 9,505,612,004 6,661,278,236
4. Phải trả người lao động 5,249,204,318 3,366,624,209 23,801,265,702 7,553,870,003
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 526,000,860 6,495,136,863 2,005,827,368 24,366,410,954
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn 1,963,249,975
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 864,607,854 1,064,065,421 1,934,593,180 414,021,111
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 13,600,000,000 10,100,000,000 7,000,000,000 8,578,801,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,296,037,363 6,734,269,599 6,712,862,099 6,664,522,363
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,058,801,000 1,458,801,000 1,458,801,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 3,058,801,000 1,458,801,000 1,458,801,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 275,649,271,688 297,181,345,909 301,769,575,038 324,471,177,581
I. Vốn chủ sở hữu 275,649,271,688 297,181,345,909 301,769,575,038 324,471,177,581
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 97,658,827,900 97,658,827,900 97,658,827,900 97,643,827,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 14,422,435,451 14,422,435,451 14,422,435,451 14,422,435,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,568,008,337 99,100,082,558 103,688,311,687 126,404,914,230
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 56,684,115,837 78,216,190,058 82,804,419,187 24,309,169,064
- LNST chưa phân phối kỳ này 20,883,892,500 20,883,892,500 20,883,892,500 102,095,745,166
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 342,194,469,828 357,372,391,676 371,364,558,891 399,322,840,782
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.