MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 3 (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 171,726,884,293 144,436,613,837 240,836,982,847 217,984,092,409
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 73,026,257,521 44,380,472,302 130,527,646,852 110,788,350,889
1. Tiền 28,026,257,521 20,880,472,302 130,527,646,852 30,788,350,889
2. Các khoản tương đương tiền 45,000,000,000 23,500,000,000 80,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 43,579,952,947 35,896,758,095 36,264,145,540 39,024,333,809
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 38,974,815,845 32,486,267,349 34,386,571,786 35,639,607,608
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,587,963,877 369,637,920 1,227,819,000 1,698,999,892
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 251,246,124 3,788,415,723 1,460,427,653 1,855,324,255
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,234,072,899 -810,672,899 -810,672,899 -169,597,946
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 63,110,002
IV. Hàng tồn kho 50,770,532,843 59,088,151,652 68,391,141,092 62,911,307,557
1. Hàng tồn kho 50,770,532,843 59,088,151,652 68,391,141,092 62,911,307,557
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,350,140,982 5,071,231,788 5,654,049,363 5,260,100,154
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,037,632,979 679,948,024 241,335,374 90,382,128
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,090,940,603 4,391,283,764 5,412,713,989 5,169,718,026
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 221,567,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 97,250,773,049 95,384,028,905 125,257,012,392 124,210,377,419
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 79,145,628,196 94,894,279,915 93,718,974,413 91,628,564,210
1. Tài sản cố định hữu hình 74,731,222,496 89,080,402,215 87,905,096,713 85,814,686,510
- Nguyên giá 124,895,560,273 141,298,524,223 141,582,382,522 141,582,382,522
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,164,337,777 -52,218,122,008 -53,677,285,809 -55,767,696,012
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 4,414,405,700 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700
- Nguyên giá 4,414,405,700 5,813,877,700 5,813,877,700 5,813,877,700
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,523,711,533 30,867,931,081 30,867,931,081
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,523,711,533 30,867,931,081 30,867,931,081
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 581,433,320 489,748,990 670,106,898 1,713,882,128
1. Chi phí trả trước dài hạn 581,433,320 489,748,990 670,106,898 1,713,882,128
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 268,977,657,342 239,820,642,742 366,093,995,239 342,194,469,828
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 66,797,809,279 58,950,840,270 73,979,410,265 66,545,198,140
I. Nợ ngắn hạn 62,139,008,279 54,292,039,270 70,920,609,265 63,486,397,140
1. Phải trả người bán ngắn hạn 24,821,004,322 20,578,032,420 14,990,135,908 22,860,092,030
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 367,932,775 800,947,196 1,111,596,396 309,609,744
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 12,493,129,785 9,956,902,609 4,117,947,008 12,780,844,971
4. Phải trả người lao động 2,539,935,589 10,158,450,653 4,193,346,422 5,249,204,318
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,787,009,921 1,193,528,690 27,961,574,294 526,000,860
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,258,063,138 2,231,699,453 776,758,488 864,607,854
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,100,000,000 5,700,000,000 14,140,000,000 13,600,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,771,932,749 3,672,478,249 3,629,250,749 7,296,037,363
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 4,658,801,000 4,658,801,000 3,058,801,000 3,058,801,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4,658,801,000 4,658,801,000 3,058,801,000 3,058,801,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 202,179,848,063 180,869,802,472 292,114,584,974 275,649,271,688
I. Vốn chủ sở hữu 202,179,848,063 180,869,802,472 292,114,584,974 275,649,271,688
1. Vốn góp của chủ sở hữu 68,000,000,000 68,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 68,000,000,000 68,000,000,000 86,000,000,000 86,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 25,763,527,500 25,748,527,500 97,678,827,900 97,658,827,900
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 10,419,268,227 10,419,268,227 10,419,268,227 14,422,435,451
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 97,997,052,336 76,702,006,745 98,016,488,847 77,568,008,337
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80,966,369,206 59,671,323,615 21,322,461,229 56,684,115,837
- LNST chưa phân phối kỳ này 17,030,683,130 17,030,683,130 76,694,027,618 20,883,892,500
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 268,977,657,342 239,820,642,742 366,093,995,239 342,194,469,828
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.