TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
171,726,884,293 |
144,436,613,837 |
240,836,982,847 |
217,984,092,409 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
73,026,257,521 |
44,380,472,302 |
130,527,646,852 |
110,788,350,889 |
|
1. Tiền |
28,026,257,521 |
20,880,472,302 |
130,527,646,852 |
30,788,350,889 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
45,000,000,000 |
23,500,000,000 |
|
80,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
43,579,952,947 |
35,896,758,095 |
36,264,145,540 |
39,024,333,809 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
38,974,815,845 |
32,486,267,349 |
34,386,571,786 |
35,639,607,608 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,587,963,877 |
369,637,920 |
1,227,819,000 |
1,698,999,892 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
251,246,124 |
3,788,415,723 |
1,460,427,653 |
1,855,324,255 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,234,072,899 |
-810,672,899 |
-810,672,899 |
-169,597,946 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
63,110,002 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
50,770,532,843 |
59,088,151,652 |
68,391,141,092 |
62,911,307,557 |
|
1. Hàng tồn kho |
50,770,532,843 |
59,088,151,652 |
68,391,141,092 |
62,911,307,557 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,350,140,982 |
5,071,231,788 |
5,654,049,363 |
5,260,100,154 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,037,632,979 |
679,948,024 |
241,335,374 |
90,382,128 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,090,940,603 |
4,391,283,764 |
5,412,713,989 |
5,169,718,026 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
221,567,400 |
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
97,250,773,049 |
95,384,028,905 |
125,257,012,392 |
124,210,377,419 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
79,145,628,196 |
94,894,279,915 |
93,718,974,413 |
91,628,564,210 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
74,731,222,496 |
89,080,402,215 |
87,905,096,713 |
85,814,686,510 |
|
- Nguyên giá |
124,895,560,273 |
141,298,524,223 |
141,582,382,522 |
141,582,382,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,164,337,777 |
-52,218,122,008 |
-53,677,285,809 |
-55,767,696,012 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
4,414,405,700 |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
|
- Nguyên giá |
4,414,405,700 |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
5,813,877,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,523,711,533 |
|
30,867,931,081 |
30,867,931,081 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,523,711,533 |
|
30,867,931,081 |
30,867,931,081 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
581,433,320 |
489,748,990 |
670,106,898 |
1,713,882,128 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
581,433,320 |
489,748,990 |
670,106,898 |
1,713,882,128 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
268,977,657,342 |
239,820,642,742 |
366,093,995,239 |
342,194,469,828 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
66,797,809,279 |
58,950,840,270 |
73,979,410,265 |
66,545,198,140 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
62,139,008,279 |
54,292,039,270 |
70,920,609,265 |
63,486,397,140 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
24,821,004,322 |
20,578,032,420 |
14,990,135,908 |
22,860,092,030 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
367,932,775 |
800,947,196 |
1,111,596,396 |
309,609,744 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
12,493,129,785 |
9,956,902,609 |
4,117,947,008 |
12,780,844,971 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,539,935,589 |
10,158,450,653 |
4,193,346,422 |
5,249,204,318 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,787,009,921 |
1,193,528,690 |
27,961,574,294 |
526,000,860 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,258,063,138 |
2,231,699,453 |
776,758,488 |
864,607,854 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,100,000,000 |
5,700,000,000 |
14,140,000,000 |
13,600,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,771,932,749 |
3,672,478,249 |
3,629,250,749 |
7,296,037,363 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,658,801,000 |
4,658,801,000 |
3,058,801,000 |
3,058,801,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
4,658,801,000 |
4,658,801,000 |
3,058,801,000 |
3,058,801,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
202,179,848,063 |
180,869,802,472 |
292,114,584,974 |
275,649,271,688 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
202,179,848,063 |
180,869,802,472 |
292,114,584,974 |
275,649,271,688 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
68,000,000,000 |
68,000,000,000 |
86,000,000,000 |
86,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
25,763,527,500 |
25,748,527,500 |
97,678,827,900 |
97,658,827,900 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
10,419,268,227 |
10,419,268,227 |
10,419,268,227 |
14,422,435,451 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
97,997,052,336 |
76,702,006,745 |
98,016,488,847 |
77,568,008,337 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
80,966,369,206 |
59,671,323,615 |
21,322,461,229 |
56,684,115,837 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
17,030,683,130 |
17,030,683,130 |
76,694,027,618 |
20,883,892,500 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
268,977,657,342 |
239,820,642,742 |
366,093,995,239 |
342,194,469,828 |
|