MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 49,918,904,244 32,359,703,345 46,560,928,339 24,809,061,772
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 108,369,109 71,998,729
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 49,810,535,135 32,287,704,616 46,560,928,339 24,809,061,772
4. Giá vốn hàng bán 46,086,992,755 31,297,689,194 43,651,629,031 26,425,154,011
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 3,723,542,380 990,015,422 2,909,299,308 -1,616,092,239
6. Doanh thu hoạt động tài chính 7,865,162 35,350,981 134,349,768 9,933,573
7. Chi phí tài chính 2,838,825,628 3,057,467,595 3,566,121,797 2,149,290,571
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,838,627,223 3,057,384,180 3,521,948,582 2,149,290,571
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 722,210,316 579,207,339 941,625,846 783,247,783
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,985,391,335 2,566,657,987 3,374,026,005 3,037,395,943
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -2,815,019,737 -5,177,966,518 -4,838,124,572 -7,576,092,963
12. Thu nhập khác 4,150 855,384,254 448,460,426 3,008,659
13. Chi phí khác 17,067,974 3,236,504 747,523,328 328,349,900
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -17,063,824 852,147,750 -299,062,902 -325,341,241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -2,832,083,561 -4,325,818,768 -5,137,187,474 -7,901,434,204
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -2,832,083,561 -4,325,818,768 -5,137,187,474 -7,901,434,204
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -2,832,083,561 -4,325,818,768 -5,137,187,474 -7,901,434,204
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.