1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
49,918,904,244 |
32,359,703,345 |
46,560,928,339 |
24,809,061,772 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
108,369,109 |
71,998,729 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
49,810,535,135 |
32,287,704,616 |
46,560,928,339 |
24,809,061,772 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
46,086,992,755 |
31,297,689,194 |
43,651,629,031 |
26,425,154,011 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
3,723,542,380 |
990,015,422 |
2,909,299,308 |
-1,616,092,239 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,865,162 |
35,350,981 |
134,349,768 |
9,933,573 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,838,825,628 |
3,057,467,595 |
3,566,121,797 |
2,149,290,571 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,838,627,223 |
3,057,384,180 |
3,521,948,582 |
2,149,290,571 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
722,210,316 |
579,207,339 |
941,625,846 |
783,247,783 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,985,391,335 |
2,566,657,987 |
3,374,026,005 |
3,037,395,943 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-2,815,019,737 |
-5,177,966,518 |
-4,838,124,572 |
-7,576,092,963 |
|
12. Thu nhập khác |
4,150 |
855,384,254 |
448,460,426 |
3,008,659 |
|
13. Chi phí khác |
17,067,974 |
3,236,504 |
747,523,328 |
328,349,900 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-17,063,824 |
852,147,750 |
-299,062,902 |
-325,341,241 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-2,832,083,561 |
-4,325,818,768 |
-5,137,187,474 |
-7,901,434,204 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-2,832,083,561 |
-4,325,818,768 |
-5,137,187,474 |
-7,901,434,204 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-2,832,083,561 |
-4,325,818,768 |
-5,137,187,474 |
-7,901,434,204 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|