MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,165,769,406 66,460,006,844 44,880,549,928 34,588,999,476
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 260,724,764 592,345,658 240,347,749 206,474,418
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 38,905,044,642 65,867,661,186 44,640,202,179 34,382,525,058
4. Giá vốn hàng bán 37,051,120,022 61,091,006,310 38,084,039,061 31,172,144,950
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,853,924,620 4,776,654,876 6,556,163,118 3,210,380,108
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,991,340 5,047,106 22,519,947 4,353,371
7. Chi phí tài chính 2,798,552,983 5,247,893,539 3,189,027,009 2,361,453,089
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,785,839,483 5,214,097,081 2,994,074,412 2,354,984,092
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,102,302,667 2,284,917,291 1,338,372,232 963,120,302
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,500,125,951 5,028,652,691 2,696,838,741 2,211,763,137
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -4,545,065,641 -7,779,761,539 -645,554,917 -2,321,603,049
12. Thu nhập khác 327,303,250 448,821,789 206,948,920 145,110,000
13. Chi phí khác 159,568,626 235,002,951 39,174,777 527,156,165
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 167,734,624 213,818,838 167,774,143 -382,046,165
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -4,377,331,017 -7,565,942,701 -477,780,774 -2,703,649,214
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -4,377,331,017 -7,565,942,701 -477,780,774 -2,703,649,214
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -4,377,331,017 -7,565,942,701 -477,780,774 -2,703,649,214
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.