MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Trung ương 2 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 112,360,900,033 114,848,290,304 125,951,483,467 131,520,083,974
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,543,852,856 1,912,810,895 1,915,810,895 1,625,504,586
1. Tiền 3,543,852,856 1,912,810,895 1,915,810,895 1,625,504,586
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 74,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 74,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68,619,510,065 64,932,545,157 76,088,744,034 76,364,710,298
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 23,799,766,532 22,683,495,843 22,105,199,975 22,041,441,412
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 4,453,261,445 1,307,534,374 1,307,531,374 1,930,870,134
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,732,728,751 45,307,761,603 57,042,259,348 56,758,645,415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,366,246,663 -4,366,246,663 -4,366,246,663 -4,366,246,663
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 34,689,097,967 42,706,757,664 42,706,757,664 47,845,149,632
1. Hàng tồn kho 34,689,097,967 42,706,757,664 42,706,757,664 47,845,149,632
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 5,434,439,145 5,296,176,588 5,240,170,874 5,684,719,458
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,149,711,390 820,002,783 820,002,783 848,044,836
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,215,717,630 4,476,173,805 4,420,168,091 4,733,261,897
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 69,010,125 103,412,725
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 459,724,725,282 417,694,896,172 417,694,896,172 414,470,585,884
I. Các khoản phải thu dài hạn 110,000,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 110,000,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000 72,240,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 78,525,131,332 74,195,373,167 74,195,373,167 71,598,156,203
1. Tài sản cố định hữu hình 78,483,064,302 74,175,682,741 74,175,682,741 71,589,654,079
- Nguyên giá 118,911,174,703 119,781,174,703 119,781,174,703 119,781,174,703
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,428,110,401 -45,605,491,962 -45,605,491,962 -48,191,520,624
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 42,067,030 19,690,426 19,690,426 8,502,124
- Nguyên giá 810,751,750 810,751,750 810,751,750 810,751,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -768,684,720 -791,061,324 -791,061,324 -802,249,626
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 161,933,643,853 161,789,584,940 161,789,584,940 161,789,584,940
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 161,933,643,853 161,789,584,940 161,789,584,940 161,789,584,940
V. Đầu tư tài chính dài hạn 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000 93,960,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,305,950,097 15,509,938,065 15,509,938,065 14,882,844,741
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,305,950,097 15,509,938,065 15,509,938,065 14,882,844,741
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 572,085,625,315 532,543,186,476 543,646,379,639 545,990,669,858
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 370,934,236,597 344,697,954,933 355,796,307,946 364,548,030,302
I. Nợ ngắn hạn 156,467,260,415 140,010,978,751 164,720,729,634 173,472,451,990
1. Phải trả người bán ngắn hạn 50,211,435,208 55,260,305,553 55,095,229,201 55,992,174,679
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 6,779,340,932 9,896,633,973 9,422,908,458 15,675,072,613
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 42,750,203,975 42,684,613,929 54,421,768,809 53,982,151,930
4. Phải trả người lao động 2,042,837,634 1,440,000,000 2,157,841,548 1,280,805,601
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 5,459,783,120 4,359,442,850 3,641,601,302 3,717,271,302
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 33,265,909,822 13,715,232,722 22,526,630,592 25,364,451,141
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,672,695,950 12,369,695,950 17,169,695,950 17,175,470,950
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 285,053,774 285,053,774 285,053,774 285,053,774
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 214,466,976,182 204,686,976,182 191,075,578,312 191,075,578,312
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 112,551,397,870 102,771,397,870 93,960,000,000 93,960,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 101,915,578,312 101,915,578,312 97,115,578,312 97,115,578,312
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 201,151,388,718 187,845,231,543 187,850,071,693 181,442,639,556
I. Vốn chủ sở hữu 201,151,388,718 187,669,941,543 187,674,781,693 181,267,349,556
1. Vốn góp của chủ sở hữu 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 200,000,000,000 200,000,000,000 200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000 4,902,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189 3,267,017,189
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 249,948,734 249,948,734 249,948,734 249,948,734
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -7,443,367,205 -20,749,524,380 -20,744,684,230 -27,152,116,367
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,471,413 -13,306,157,175 -6,407,432,137
- LNST chưa phân phối kỳ này -7,457,838,618 -7,443,367,205 -20,744,684,230
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 175,290,000
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 175,290,000 175,290,000 175,290,000
1. Nguồn kinh phí 175,290,000 175,290,000 175,290,000
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 572,085,625,315 532,543,186,476 543,646,379,639 545,990,669,858
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.