MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 483,694,729,262 540,201,594,532 740,020,248,265 421,089,366,656
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 49,510,877
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 483,694,729,262 540,201,594,532 740,020,248,265 421,039,855,779
4. Giá vốn hàng bán 420,757,265,854 476,120,418,865 670,803,188,193 361,183,517,929
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 62,937,463,408 64,081,175,667 69,217,060,072 59,856,337,850
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,961,827,389 2,571,297,525 9,875,778,146 1,992,982,673
7. Chi phí tài chính 7,768,927,255 7,063,887,107 10,871,947,232 6,867,512,833
- Trong đó: Chi phí lãi vay 5,355,937,548 5,671,701,479 5,406,500,347 4,975,902,868
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 30,831,087,023 34,776,994,751 41,035,570,857 34,543,271,075
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 14,441,215,986 10,259,523,953 10,586,532,454 6,437,251,263
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 12,858,060,533 14,552,067,381 16,598,787,675 14,001,285,352
12. Thu nhập khác 165,851,199 510,838,388 4,639,000
13. Chi phí khác 1,162,030 969,733,728 35,729,928
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 164,689,169 510,838,388 -965,094,728 -35,729,928
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 13,022,749,702 15,062,905,769 15,633,692,947 13,965,555,424
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,562,449,186 3,023,979,954 3,782,885,335 2,800,531,085
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 10,460,300,516 12,038,925,815 11,850,807,612 11,165,024,339
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 10,460,300,516 12,038,925,815 11,850,807,612 11,165,024,339
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 414 574 565 531
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.