1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
483,694,729,262 |
540,201,594,532 |
740,020,248,265 |
421,089,366,656 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
49,510,877 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
483,694,729,262 |
540,201,594,532 |
740,020,248,265 |
421,039,855,779 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
420,757,265,854 |
476,120,418,865 |
670,803,188,193 |
361,183,517,929 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
62,937,463,408 |
64,081,175,667 |
69,217,060,072 |
59,856,337,850 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,961,827,389 |
2,571,297,525 |
9,875,778,146 |
1,992,982,673 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,768,927,255 |
7,063,887,107 |
10,871,947,232 |
6,867,512,833 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,355,937,548 |
5,671,701,479 |
5,406,500,347 |
4,975,902,868 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,831,087,023 |
34,776,994,751 |
41,035,570,857 |
34,543,271,075 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,441,215,986 |
10,259,523,953 |
10,586,532,454 |
6,437,251,263 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,858,060,533 |
14,552,067,381 |
16,598,787,675 |
14,001,285,352 |
|
12. Thu nhập khác |
165,851,199 |
510,838,388 |
4,639,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
1,162,030 |
|
969,733,728 |
35,729,928 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
164,689,169 |
510,838,388 |
-965,094,728 |
-35,729,928 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
13,022,749,702 |
15,062,905,769 |
15,633,692,947 |
13,965,555,424 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,562,449,186 |
3,023,979,954 |
3,782,885,335 |
2,800,531,085 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
10,460,300,516 |
12,038,925,815 |
11,850,807,612 |
11,165,024,339 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
10,460,300,516 |
12,038,925,815 |
11,850,807,612 |
11,165,024,339 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
414 |
574 |
565 |
531 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|