MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần dược phẩm Trung ương CPC1 (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,083,932,468,760 1,068,762,162,796 974,704,260,480 996,288,988,042
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 25,467,337,669 32,329,653,061 20,433,962,843 24,013,902,457
1. Tiền 25,467,337,669 32,329,653,061 20,433,962,843 24,013,902,457
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 505,135,869,434 662,987,376,627 649,204,694,455 615,395,547,065
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 502,641,611,931 610,449,266,334 648,470,927,863 615,404,522,424
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,434,018,501 51,818,138,224 4,755,634,695 6,157,304,133
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,301,027,498 9,536,386,046 3,604,187,823 1,459,776,434
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -9,240,788,496 -8,816,413,977 -7,626,055,926 -7,626,055,926
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 534,990,529,032 354,100,184,224 285,420,229,050 332,812,500,228
1. Hàng tồn kho 546,541,278,816 367,020,546,289 301,510,010,538 348,902,281,716
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,550,749,784 -12,920,362,065 -16,089,781,488 -16,089,781,488
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,338,732,625 19,344,948,884 19,645,374,132 24,067,038,292
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,040,840,193 1,170,601,857 2,146,550,798 1,743,715,446
2. Thuế GTGT được khấu trừ 15,991,988,746 18,153,096,120 16,382,207,006 20,758,209,577
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 305,903,686 21,250,907 1,116,616,328 1,565,113,269
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 159,341,307,696 156,866,418,205 156,897,741,288 162,605,550,306
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 103,211,039,056 101,385,463,519 101,496,871,673 100,373,918,645
1. Tài sản cố định hữu hình 75,345,806,256 73,520,230,719 73,631,638,873 72,508,685,845
- Nguyên giá 205,857,616,894 206,038,122,494 208,163,019,767 209,083,019,767
- Giá trị hao mòn lũy kế -130,511,810,638 -132,517,891,775 -134,531,380,894 -136,574,333,922
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 27,865,232,800 27,865,232,800 27,865,232,800 27,865,232,800
- Nguyên giá 30,571,666,000 30,571,666,000 30,571,666,000 30,571,666,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,706,433,200 -2,706,433,200 -2,706,433,200 -2,706,433,200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 24,755,393,577 24,755,393,577 25,177,872,461 32,511,198,461
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25,177,872,461 25,177,872,461 25,177,872,461 32,511,198,461
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -422,478,884 -422,478,884
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,374,875,063 30,725,561,109 30,222,997,154 29,720,433,200
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,374,875,063 30,725,561,109 30,222,997,154 29,720,433,200
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,243,273,776,456 1,225,628,581,001 1,131,602,001,768 1,158,894,538,348
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,003,268,907,457 973,361,776,397 867,484,389,552 883,611,901,793
I. Nợ ngắn hạn 1,003,268,907,457 973,361,776,397 867,484,389,552 883,611,901,793
1. Phải trả người bán ngắn hạn 467,762,286,304 360,383,974,580 458,100,854,090 405,724,554,393
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,165,845,670 49,240,738,421 1,426,532,832 11,418,195,858
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,854,932,674 2,233,740,717 3,961,782,978 230,144,874
4. Phải trả người lao động 12,254,869,951 10,102,508,545 8,527,780,526 7,743,822,366
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 280,421,766 294,976,988 4,702,818,040 306,579,952
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 65,575,372,167 32,861,825,233 10,776,249,241 11,877,392,966
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 451,062,823,898 516,529,871,884 378,274,231,816 444,630,071,355
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,312,355,027 1,714,140,029 1,714,140,029 1,681,140,029
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 240,004,868,999 252,266,804,604 264,117,612,216 275,282,636,555
I. Vốn chủ sở hữu 240,004,868,999 252,266,804,604 264,117,612,216 275,282,636,555
1. Vốn góp của chủ sở hữu 209,790,000,000 209,790,000,000 209,790,000,000 209,790,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 209,790,000,000 209,790,000,000 209,790,000,000 209,790,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi 209,790,000,000 209,790,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 2,444,991,780 2,444,991,780 2,444,991,780 2,444,991,780
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 27,769,877,219 40,031,812,824 51,882,620,436 63,047,644,775
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 17,379,384,569 29,641,320,174 41,492,127,786 11,165,024,339
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,390,492,650 10,390,492,650 10,390,492,650 51,882,620,436
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,243,273,776,456 1,225,628,581,001 1,131,602,001,768 1,158,894,538,348
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.