TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,083,932,468,760 |
1,068,762,162,796 |
974,704,260,480 |
996,288,988,042 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
25,467,337,669 |
32,329,653,061 |
20,433,962,843 |
24,013,902,457 |
|
1. Tiền |
25,467,337,669 |
32,329,653,061 |
20,433,962,843 |
24,013,902,457 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
505,135,869,434 |
662,987,376,627 |
649,204,694,455 |
615,395,547,065 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
502,641,611,931 |
610,449,266,334 |
648,470,927,863 |
615,404,522,424 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,434,018,501 |
51,818,138,224 |
4,755,634,695 |
6,157,304,133 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,301,027,498 |
9,536,386,046 |
3,604,187,823 |
1,459,776,434 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-9,240,788,496 |
-8,816,413,977 |
-7,626,055,926 |
-7,626,055,926 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
534,990,529,032 |
354,100,184,224 |
285,420,229,050 |
332,812,500,228 |
|
1. Hàng tồn kho |
546,541,278,816 |
367,020,546,289 |
301,510,010,538 |
348,902,281,716 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,550,749,784 |
-12,920,362,065 |
-16,089,781,488 |
-16,089,781,488 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,338,732,625 |
19,344,948,884 |
19,645,374,132 |
24,067,038,292 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,040,840,193 |
1,170,601,857 |
2,146,550,798 |
1,743,715,446 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
15,991,988,746 |
18,153,096,120 |
16,382,207,006 |
20,758,209,577 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
305,903,686 |
21,250,907 |
1,116,616,328 |
1,565,113,269 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
159,341,307,696 |
156,866,418,205 |
156,897,741,288 |
162,605,550,306 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
103,211,039,056 |
101,385,463,519 |
101,496,871,673 |
100,373,918,645 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
75,345,806,256 |
73,520,230,719 |
73,631,638,873 |
72,508,685,845 |
|
- Nguyên giá |
205,857,616,894 |
206,038,122,494 |
208,163,019,767 |
209,083,019,767 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-130,511,810,638 |
-132,517,891,775 |
-134,531,380,894 |
-136,574,333,922 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,865,232,800 |
27,865,232,800 |
27,865,232,800 |
27,865,232,800 |
|
- Nguyên giá |
30,571,666,000 |
30,571,666,000 |
30,571,666,000 |
30,571,666,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,706,433,200 |
-2,706,433,200 |
-2,706,433,200 |
-2,706,433,200 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
24,755,393,577 |
24,755,393,577 |
25,177,872,461 |
32,511,198,461 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
25,177,872,461 |
25,177,872,461 |
25,177,872,461 |
32,511,198,461 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-422,478,884 |
-422,478,884 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,374,875,063 |
30,725,561,109 |
30,222,997,154 |
29,720,433,200 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,374,875,063 |
30,725,561,109 |
30,222,997,154 |
29,720,433,200 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,243,273,776,456 |
1,225,628,581,001 |
1,131,602,001,768 |
1,158,894,538,348 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,003,268,907,457 |
973,361,776,397 |
867,484,389,552 |
883,611,901,793 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,003,268,907,457 |
973,361,776,397 |
867,484,389,552 |
883,611,901,793 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
467,762,286,304 |
360,383,974,580 |
458,100,854,090 |
405,724,554,393 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,165,845,670 |
49,240,738,421 |
1,426,532,832 |
11,418,195,858 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,854,932,674 |
2,233,740,717 |
3,961,782,978 |
230,144,874 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,254,869,951 |
10,102,508,545 |
8,527,780,526 |
7,743,822,366 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
280,421,766 |
294,976,988 |
4,702,818,040 |
306,579,952 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
65,575,372,167 |
32,861,825,233 |
10,776,249,241 |
11,877,392,966 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
451,062,823,898 |
516,529,871,884 |
378,274,231,816 |
444,630,071,355 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,312,355,027 |
1,714,140,029 |
1,714,140,029 |
1,681,140,029 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
240,004,868,999 |
252,266,804,604 |
264,117,612,216 |
275,282,636,555 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
240,004,868,999 |
252,266,804,604 |
264,117,612,216 |
275,282,636,555 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
209,790,000,000 |
209,790,000,000 |
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,444,991,780 |
2,444,991,780 |
2,444,991,780 |
2,444,991,780 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
27,769,877,219 |
40,031,812,824 |
51,882,620,436 |
63,047,644,775 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,379,384,569 |
29,641,320,174 |
41,492,127,786 |
11,165,024,339 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
10,390,492,650 |
10,390,492,650 |
10,390,492,650 |
51,882,620,436 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,243,273,776,456 |
1,225,628,581,001 |
1,131,602,001,768 |
1,158,894,538,348 |
|