1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
51,154,550,897 |
|
55,498,184,820 |
61,337,162,620 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
51,154,550,897 |
|
55,498,184,820 |
61,337,162,620 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
18,170,745,071 |
|
12,850,070,046 |
17,028,045,081 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
32,983,805,826 |
|
42,648,114,774 |
44,309,117,539 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,033,457,032 |
|
516,933,411 |
1,395,379,120 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
369,875,848 |
457,277,141 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
410,841,814 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,385,919,036 |
|
20,455,308,409 |
25,995,319,829 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,428,917,984 |
|
10,545,546,452 |
9,371,603,650 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
7,899,205,194 |
|
11,794,317,476 |
9,880,296,039 |
|
12. Thu nhập khác |
7,116,920,498 |
|
51,752,400 |
1,814,360,481 |
|
13. Chi phí khác |
3,286,159,440 |
|
890,698,985 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,830,761,058 |
|
-838,946,585 |
1,814,360,481 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
11,729,966,252 |
|
10,955,370,891 |
11,694,656,520 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,367,334,374 |
|
2,145,718,418 |
2,129,770,568 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,362,631,878 |
|
8,809,652,473 |
9,564,885,952 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,362,631,878 |
|
8,809,652,473 |
9,564,885,952 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,142 |
|
2,016 |
2,189 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|