MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Vận tải Xăng dầu Đồng Tháp (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2017 2018 2019 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 13,686,001,012 10,976,924,862 12,893,976,544 16,217,763,215
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,898,501,282 2,791,186,740 2,463,526,354 2,255,997,355
1. Tiền 4,898,501,282 2,791,186,740 2,463,526,354 2,255,997,355
2. Các khoản tương đương tiền 4,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,668,093,304 5,406,766,454 4,885,431,203 7,972,355,489
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,693,809,256 3,126,742,579 3,028,644,822 3,206,244,523
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 20,000,000 219,962,500 23,000,000 2,329,250,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 1,264,124,248 2,369,901,575 2,121,626,581 2,724,701,166
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -309,840,200 -309,840,200 -287,840,200 -287,840,200
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 62,312,364 204,631,067 157,684,199
1. Hàng tồn kho 62,312,364 204,631,067 157,684,199
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,057,094,062 2,778,971,668 5,340,387,920 5,831,726,172
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,629,167 93,753,709
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,049,464,895 2,778,971,668 5,246,634,211 5,736,735,952
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 94,990,220
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 65,257,917,781 76,559,586,360 85,195,700,866 79,378,739,132
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 51,878,788,076 62,785,273,365 73,384,755,996 65,824,420,199
1. Tài sản cố định hữu hình 51,512,788,076 62,419,273,365 73,018,755,996 65,458,420,199
- Nguyên giá 88,399,224,649 102,631,029,560 120,349,473,001 120,349,473,001
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,886,436,573 -40,211,756,195 -47,330,717,005 -54,891,052,802
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 366,000,000 366,000,000 366,000,000 366,000,000
- Nguyên giá 366,000,000 366,000,000 366,000,000 366,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 460,613,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 460,613,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 9,552,975,886 9,552,975,886 8,759,976,460 8,759,976,460
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 15,805,976,460 15,805,976,460 15,805,976,460 15,805,976,460
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -6,253,000,574 -6,253,000,574 -7,046,000,000 -7,046,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 3,826,153,819 4,221,337,109 3,050,968,410 4,333,729,473
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,826,153,819 4,221,337,109 3,050,968,410 4,333,729,473
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 78,943,918,793 87,536,511,222 98,089,677,410 95,596,502,347
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 10,865,263,196 19,682,450,043 25,258,755,096 21,893,205,014
I. Nợ ngắn hạn 8,976,163,196 13,101,122,043 13,064,241,020 13,581,329,002
1. Phải trả người bán ngắn hạn 863,819,003 3,161,514,126 1,241,565,865 1,142,956,700
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 733,052,498 31,143,610 854,999,173 1,983,250,459
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,129,770,568 1,899,675,869 2,061,168,567 1,319,745,878
4. Phải trả người lao động 1,488,174,695 1,593,089,527 2,916,569,763 2,423,883,737
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 323,530,024 855,123,024 534,123,024 1,006,123,024
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 136,436,865 2,404,708,704 1,162,307,511 732,138,137
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,646,591,920 2,939,976,000 3,882,638,064 3,882,638,064
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 654,787,623 215,891,183 410,869,053 1,090,593,003
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,889,100,000 6,581,328,000 12,194,514,076 8,311,876,012
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,889,100,000 6,581,328,000 12,194,514,076 8,311,876,012
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 68,078,655,597 67,854,061,179 72,830,922,314 73,703,297,333
I. Vốn chủ sở hữu 68,078,655,597 67,854,061,179 72,830,922,314 73,703,297,333
1. Vốn góp của chủ sở hữu 43,705,100,000 43,705,100,000 47,199,500,000 47,199,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 43,705,100,000 43,705,100,000 47,199,500,000 47,199,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,412,000 4,412,000 4,412,000 4,412,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,273,928,532 13,230,417,127 14,002,702,375 14,816,051,676
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 735,528,390 735,528,390 735,528,390 735,528,390
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 11,359,686,675 10,178,603,662 10,888,779,549 10,947,805,267
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,564,885,952 8,133,493,006 8,006,341,969
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,794,800,723 10,178,603,662 2,755,286,543 2,941,463,298
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 78,943,918,793 87,536,511,222 98,089,677,410 95,596,502,347
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.