TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
17,998,845,881 |
13,686,001,012 |
10,976,924,862 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
12,995,345,931 |
8,898,501,282 |
2,791,186,740 |
|
1. Tiền |
|
3,983,220,685 |
4,898,501,282 |
2,791,186,740 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
9,012,125,246 |
4,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
4,648,926,070 |
3,668,093,304 |
5,406,766,454 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
3,777,053,061 |
2,693,809,256 |
3,126,742,579 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
54,450,000 |
20,000,000 |
219,962,500 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
1,127,263,209 |
1,264,124,248 |
2,369,901,575 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-309,840,200 |
-309,840,200 |
-309,840,200 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
224,563,443 |
62,312,364 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
|
224,563,443 |
62,312,364 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
130,010,437 |
1,057,094,062 |
2,778,971,668 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
130,010,437 |
7,629,167 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
1,049,464,895 |
2,778,971,668 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
56,118,778,362 |
65,257,917,781 |
76,559,586,360 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
43,846,017,625 |
51,878,788,076 |
62,785,273,365 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
43,480,017,625 |
51,512,788,076 |
62,419,273,365 |
|
- Nguyên giá |
|
76,345,183,979 |
88,399,224,649 |
102,631,029,560 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-32,865,166,354 |
-36,886,436,573 |
-40,211,756,195 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
366,000,000 |
366,000,000 |
366,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
366,000,000 |
366,000,000 |
366,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
9,552,975,886 |
9,552,975,886 |
9,552,975,886 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
15,805,976,460 |
15,805,976,460 |
15,805,976,460 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-6,253,000,574 |
-6,253,000,574 |
-6,253,000,574 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
2,719,784,851 |
3,826,153,819 |
4,221,337,109 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
2,719,784,851 |
3,826,153,819 |
4,221,337,109 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
74,117,624,243 |
78,943,918,793 |
87,536,511,222 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
8,033,982,301 |
10,865,263,196 |
19,682,450,043 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
6,720,590,381 |
8,976,163,196 |
13,101,122,043 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
640,980,572 |
863,819,003 |
3,161,514,126 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
522,732,782 |
733,052,498 |
31,143,610 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,181,909,136 |
2,129,770,568 |
1,899,675,869 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,565,817,171 |
1,488,174,695 |
1,593,089,527 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
106,712,444 |
323,530,024 |
855,123,024 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
136,436,865 |
2,404,708,704 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,315,920,000 |
2,646,591,920 |
2,939,976,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
386,518,276 |
654,787,623 |
215,891,183 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
1,313,391,920 |
1,889,100,000 |
6,581,328,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
1,313,391,920 |
1,889,100,000 |
6,581,328,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
66,083,641,942 |
68,078,655,597 |
67,854,061,179 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
66,083,641,942 |
68,078,655,597 |
67,854,061,179 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
43,705,100,000 |
43,705,100,000 |
43,705,100,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
43,705,100,000 |
43,705,100,000 |
43,705,100,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
4,412,000 |
4,412,000 |
4,412,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
11,392,963,285 |
12,273,928,532 |
13,230,417,127 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
735,528,390 |
735,528,390 |
735,528,390 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
10,245,638,267 |
11,359,686,675 |
10,178,603,662 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
8,522,152,473 |
9,564,885,952 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
1,723,485,794 |
1,794,800,723 |
10,178,603,662 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
74,117,624,243 |
78,943,918,793 |
87,536,511,222 |
|