MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 325,368,091,895 351,261,336,441 326,027,063,830 336,507,879,219
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 325,368,091,895 351,261,336,441 326,027,063,830 336,507,879,219
4. Giá vốn hàng bán 310,002,298,839 341,147,277,500 315,630,582,349 302,808,688,823
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,365,793,056 10,114,058,941 10,396,481,481 33,699,190,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,111,785,654 662,439,345 3,740,861,499 3,854,251,460
7. Chi phí tài chính 563,703,450 202,830,269 1,229,113,133 384,079,167
- Trong đó: Chi phí lãi vay 532,182,419 201,410,884 1,225,248,596 364,634,669
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 5,496,817,159 4,400,446,344 4,303,629,749 6,698,901,151
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,252,191,988 6,444,709,516 5,947,744,528 12,078,308,438
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,164,866,113 -271,487,843 2,656,855,570 18,392,153,100
12. Thu nhập khác 976,492,424 1,899,464,465 333,652,054 35,319,164
13. Chi phí khác 19,932,948
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 976,492,424 1,899,464,465 313,719,106 35,319,164
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,141,358,537 1,627,976,622 2,970,574,676 18,427,472,264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,046,149,536 339,995,324 609,753,469 3,699,094,453
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,095,209,001 1,287,981,298 2,360,821,207 14,728,377,811
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,095,209,001 1,287,981,298 2,360,821,207 14,728,377,811
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 346 98 201 1,349
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 98 201 1,349
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.