1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
318,227,529,757 |
326,784,359,611 |
325,368,091,895 |
351,261,336,441 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
55,455,350 |
78,000,000 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
318,172,074,407 |
326,706,359,611 |
325,368,091,895 |
351,261,336,441 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
302,730,219,533 |
309,333,957,008 |
310,002,298,839 |
341,147,277,500 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
15,441,854,874 |
17,372,402,603 |
15,365,793,056 |
10,114,058,941 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,155,536,321 |
4,013,516,665 |
2,111,785,654 |
662,439,345 |
|
7. Chi phí tài chính |
254,678,633 |
65,718,684 |
563,703,450 |
202,830,269 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
122,184,985 |
18,553,130 |
532,182,419 |
201,410,884 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
6,643,454,350 |
6,033,786,516 |
5,496,817,159 |
4,400,446,344 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,929,418,293 |
8,135,176,132 |
7,252,191,988 |
6,444,709,516 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,769,839,919 |
7,151,237,936 |
4,164,866,113 |
-271,487,843 |
|
12. Thu nhập khác |
769,139,280 |
629,055,299 |
976,492,424 |
1,899,464,465 |
|
13. Chi phí khác |
82,074,800 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
687,064,480 |
629,055,299 |
976,492,424 |
1,899,464,465 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,456,904,399 |
7,780,293,235 |
5,141,358,537 |
1,627,976,622 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,306,580,880 |
1,570,458,647 |
1,046,149,536 |
339,995,324 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,150,323,519 |
6,209,834,588 |
4,095,209,001 |
1,287,981,298 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,150,323,519 |
6,209,834,588 |
4,095,209,001 |
1,287,981,298 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
464 |
490 |
346 |
98 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
98 |
|