1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
318,227,529,757 |
326,784,359,611 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
55,455,350 |
78,000,000 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
318,172,074,407 |
326,706,359,611 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
302,730,219,533 |
309,333,957,008 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
15,441,854,874 |
17,372,402,603 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
4,155,536,321 |
4,013,516,665 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
254,678,633 |
65,718,684 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
122,184,985 |
18,553,130 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
6,643,454,350 |
6,033,786,516 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
6,929,418,293 |
8,135,176,132 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
5,769,839,919 |
7,151,237,936 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
769,139,280 |
629,055,299 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
82,074,800 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
687,064,480 |
629,055,299 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
6,456,904,399 |
7,780,293,235 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,306,580,880 |
1,570,458,647 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
5,150,323,519 |
6,209,834,588 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
5,150,323,519 |
6,209,834,588 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
464 |
490 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|