MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Vật tư nông nghiệp Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 318,227,529,757 326,784,359,611
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 55,455,350 78,000,000
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 318,172,074,407 326,706,359,611
4. Giá vốn hàng bán 302,730,219,533 309,333,957,008
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 15,441,854,874 17,372,402,603
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,155,536,321 4,013,516,665
7. Chi phí tài chính 254,678,633 65,718,684
- Trong đó: Chi phí lãi vay 122,184,985 18,553,130
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,643,454,350 6,033,786,516
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,929,418,293 8,135,176,132
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,769,839,919 7,151,237,936
12. Thu nhập khác 769,139,280 629,055,299
13. Chi phí khác 82,074,800
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 687,064,480 629,055,299
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,456,904,399 7,780,293,235
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,306,580,880 1,570,458,647
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,150,323,519 6,209,834,588
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,150,323,519 6,209,834,588
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 464 490
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.