1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
579,470,092,141 |
|
|
318,227,529,757 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
55,455,350 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
579,470,092,141 |
|
|
318,172,074,407 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
573,126,451,005 |
|
|
302,730,219,533 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
6,343,641,136 |
|
|
15,441,854,874 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,757,640,923 |
|
|
4,155,536,321 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,052,566,091 |
|
|
254,678,633 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,052,566,091 |
|
|
122,184,985 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
9,279,073,409 |
|
|
6,643,454,350 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,107,551,239 |
|
|
6,929,418,293 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-7,189,162,203 |
|
|
5,769,839,919 |
|
12. Thu nhập khác |
1,842,310,543 |
|
|
769,139,280 |
|
13. Chi phí khác |
127,788,391 |
|
|
82,074,800 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,714,522,152 |
|
|
687,064,480 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,474,640,051 |
|
|
6,456,904,399 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
1,306,580,880 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,474,640,051 |
|
|
5,150,323,519 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,474,640,051 |
|
|
5,150,323,519 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-547 |
|
|
464 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|