TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
119,286,177,352 |
116,185,139,684 |
120,448,717,984 |
105,204,345,355 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
62,096,877,169 |
50,322,414,849 |
2,206,703,058 |
10,957,975,432 |
|
1. Tiền |
2,596,877,169 |
2,322,414,849 |
2,206,703,058 |
1,457,975,432 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,500,000,000 |
48,000,000,000 |
|
9,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
25,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
16,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
25,000,000,000 |
11,000,000,000 |
|
16,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,203,183,473 |
18,502,907,385 |
8,812,092,056 |
8,710,270,526 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
10,453,788,994 |
16,189,024,651 |
7,739,744,644 |
8,663,057,669 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,670,049,792 |
2,265,261,171 |
1,210,195,918 |
119,733,340 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
256,086,831 |
225,363,707 |
38,893,638 |
104,221,661 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-176,742,144 |
-176,742,144 |
-176,742,144 |
-176,742,144 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
19,740,845,984 |
36,179,376,001 |
109,216,341,629 |
69,405,912,447 |
|
1. Hàng tồn kho |
19,762,257,568 |
36,179,376,001 |
110,056,341,629 |
70,245,912,447 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-21,411,584 |
|
-840,000,000 |
-840,000,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
245,270,726 |
180,441,449 |
213,581,241 |
130,186,950 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
245,270,726 |
180,441,449 |
213,581,241 |
130,186,950 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,432,528,694 |
3,669,118,799 |
2,933,908,478 |
2,639,226,185 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,280,815,056 |
3,618,652,142 |
2,933,908,478 |
2,317,226,185 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
3,280,815,056 |
3,618,652,142 |
2,933,908,478 |
2,317,226,185 |
|
- Nguyên giá |
27,634,175,506 |
28,650,475,506 |
28,153,311,335 |
28,153,311,335 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,353,360,450 |
-25,031,823,364 |
-25,219,402,857 |
-25,836,085,150 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
151,713,638 |
50,466,657 |
|
322,000,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
151,713,638 |
50,466,657 |
|
322,000,000 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
122,718,706,046 |
119,854,258,483 |
123,382,626,462 |
107,843,571,540 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
12,263,658,090 |
12,749,408,291 |
17,971,675,044 |
5,978,638,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
12,263,658,090 |
12,749,408,291 |
17,971,675,044 |
5,978,638,824 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
4,177,576,875 |
1,920,736,813 |
2,270,545,690 |
2,432,025,013 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
4,103,525,500 |
3,483,044,300 |
556,772,154 |
598,344,154 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
702,895,682 |
718,440,190 |
532,827,693 |
119,497,220 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,485,314,151 |
1,834,217,798 |
911,143,947 |
479,446,763 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
119,612,875 |
549,124,322 |
536,461,773 |
526,673,908 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
134,355,091 |
152,076,000 |
81,000,000 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
478,140,000 |
3,882,940,000 |
1,201,211,421 |
1,412,573,000 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
11,433,913,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
657,000,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
405,237,916 |
208,828,868 |
447,799,366 |
410,078,766 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
110,455,047,956 |
107,104,850,192 |
105,410,951,418 |
101,864,932,716 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
110,455,047,956 |
107,104,850,192 |
105,410,951,418 |
101,864,932,716 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,580,775,684 |
3,838,291,860 |
568,007,905 |
568,007,905 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
6,874,272,272 |
3,266,558,332 |
4,842,943,513 |
1,296,924,811 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,150,323,519 |
3,209,834,588 |
4,175,984,685 |
1,287,981,298 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,723,948,753 |
56,723,744 |
666,958,828 |
8,943,513 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
122,718,706,046 |
119,854,258,483 |
123,382,626,462 |
107,843,571,540 |
|