1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
528,183,110,649 |
159,795,833,545 |
4,266,854,800 |
8,741,069,581 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,035,957,250 |
23,298,006,840 |
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
526,147,153,399 |
136,497,826,705 |
4,266,854,800 |
8,741,069,581 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
495,155,719,593 |
138,496,160,602 |
48,022,123,947 |
107,099,764,495 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
30,991,433,806 |
-1,998,333,897 |
-43,755,269,147 |
-98,358,694,914 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,501,996,714 |
1,980,204,928 |
504,094,703 |
133,525,279 |
|
7. Chi phí tài chính |
13,924,748,299 |
9,010,797,383 |
9,802,861,774 |
15,104,991,897 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,271,519,224 |
7,864,980,245 |
7,033,953,834 |
11,066,393,092 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,448,201,158 |
644,492,851 |
613,397,689 |
256,999,368 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,302,320,703 |
51,230,756,223 |
3,104,444,115 |
2,133,559,966 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
4,818,160,360 |
-60,904,175,426 |
-56,771,878,022 |
-115,720,720,866 |
|
12. Thu nhập khác |
|
82,855,054 |
|
1,181,380,523 |
|
13. Chi phí khác |
470,000,000 |
416,572,389 |
50,040,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-470,000,000 |
-333,717,335 |
-50,040,000 |
1,181,380,523 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
4,348,160,360 |
-61,237,892,761 |
-56,821,918,022 |
-114,539,340,343 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
4,348,160,360 |
-61,237,892,761 |
-56,821,918,022 |
-114,539,340,343 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
4,348,160,360 |
-61,237,892,761 |
-56,821,918,022 |
-114,539,340,343 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
161 |
-2,268 |
-2,105 |
-4,242 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|