TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
551,115,015,833 |
501,708,294,708 |
505,149,571,216 |
475,992,093,855 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,459,668,856 |
1,395,615,527 |
62,270,997 |
79,480,810 |
|
1. Tiền |
210,668,856 |
146,615,527 |
62,270,997 |
79,480,810 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,249,000,000 |
1,249,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
20,389,364,695 |
16,780,944,560 |
23,405,873,010 |
16,456,768,051 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,345,804,798 |
319,618,500 |
3,370,139,882 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,627,686,912 |
15,520,954,779 |
15,443,994,784 |
15,611,350,724 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,415,872,985 |
940,371,281 |
877,173,127 |
845,417,327 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
3,714,565,217 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
527,716,663,133 |
482,615,128,859 |
480,847,261,936 |
458,683,046,919 |
|
1. Hàng tồn kho |
596,575,950,404 |
584,116,719,043 |
582,348,852,120 |
557,135,446,107 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-68,859,287,271 |
-101,501,590,184 |
-101,501,590,184 |
-98,452,399,188 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
1,549,319,149 |
916,605,762 |
834,165,273 |
772,798,075 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
231,362,349 |
5,628,436 |
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
911,541,094 |
504,561,620 |
433,485,117 |
372,117,919 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
406,415,706 |
406,415,706 |
400,680,156 |
400,680,156 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
834,085,517,119 |
803,021,365,040 |
772,607,692,446 |
742,246,659,735 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
-643,908,466 |
-643,908,466 |
-929,395,560 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-643,908,466 |
-643,908,466 |
-929,395,560 |
|
II.Tài sản cố định |
528,863,162,290 |
498,706,892,660 |
468,598,787,423 |
438,495,147,238 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
460,877,670,876 |
430,724,276,746 |
400,619,047,009 |
370,518,282,324 |
|
- Nguyên giá |
1,442,045,129,363 |
1,441,045,129,363 |
1,441,045,129,363 |
1,364,287,818,223 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-981,167,458,487 |
-1,010,320,852,617 |
-1,040,426,082,354 |
-993,769,535,899 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,985,491,414 |
67,982,615,914 |
67,979,740,414 |
67,976,864,914 |
|
- Nguyên giá |
68,094,439,059 |
68,094,439,059 |
68,094,439,059 |
68,094,439,059 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-108,947,645 |
-111,823,145 |
-114,698,645 |
-117,574,145 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
304,050,945,761 |
304,256,390,292 |
304,274,291,692 |
304,399,356,077 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
304,050,945,761 |
304,256,390,292 |
304,274,291,692 |
304,399,356,077 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,171,409,068 |
701,990,554 |
378,521,797 |
281,551,980 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,171,409,068 |
701,990,554 |
378,521,797 |
281,551,980 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,385,200,532,952 |
1,304,729,659,748 |
1,277,757,263,662 |
1,218,238,753,590 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,281,036,253,732 |
1,291,989,391,244 |
1,315,333,268,177 |
1,344,550,018,927 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
711,029,015,071 |
765,048,383,838 |
726,772,260,771 |
754,727,380,897 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
117,331,628,638 |
120,991,214,943 |
121,017,315,853 |
121,022,054,888 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
138,666,681,497 |
161,566,542,408 |
142,809,809,811 |
144,059,809,811 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
14,026,771,795 |
15,895,545,663 |
16,518,261,037 |
17,658,883,911 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,254,036,547 |
16,021,820,046 |
29,300,592,034 |
32,511,424,730 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,398,773,077 |
48,123,962,506 |
54,916,673,554 |
79,791,030,276 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
402,756,915,485 |
401,855,090,240 |
361,615,400,450 |
359,089,969,249 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
594,208,032 |
594,208,032 |
594,208,032 |
594,208,032 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
570,007,238,661 |
526,941,007,406 |
588,561,007,406 |
589,822,638,030 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
30,000,000,000 |
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
540,007,238,661 |
526,941,007,406 |
588,561,007,406 |
589,822,638,030 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
104,164,279,220 |
12,740,268,504 |
-37,576,004,515 |
-126,311,265,337 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
104,164,279,220 |
12,740,268,504 |
-37,576,004,515 |
-126,311,265,337 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
269,995,170,000 |
269,995,170,000 |
269,995,170,000 |
269,995,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
269,995,170,000 |
269,995,170,000 |
269,995,170,000 |
269,995,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,600 |
20,600 |
20,600 |
20,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,219,777,824 |
21,219,777,824 |
21,219,777,824 |
21,219,777,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
512,773,974 |
512,773,974 |
512,773,974 |
512,773,974 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-187,563,463,178 |
-278,987,473,894 |
-329,303,746,913 |
-418,039,007,735 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-171,361,258,365 |
-262,785,269,081 |
-313,101,542,100 |
-43,973,563,864 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-16,202,204,813 |
-16,202,204,813 |
-16,202,204,813 |
-374,065,443,871 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,385,200,532,952 |
1,304,729,659,748 |
1,277,757,263,662 |
1,218,238,753,590 |
|