TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
870,399,248,693 |
699,143,990,524 |
628,460,736,162 |
551,115,015,833 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,352,019,154 |
30,257,903,065 |
1,361,505,072 |
1,459,668,856 |
|
1. Tiền |
2,438,392,852 |
530,680,843 |
112,483,838 |
210,668,856 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,913,626,302 |
29,727,222,222 |
1,249,021,234 |
1,249,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
59,777,222,222 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
59,777,222,222 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
67,475,767,578 |
18,522,753,967 |
19,082,597,294 |
20,389,364,695 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
48,346,717,039 |
293,443,722 |
3,968,996,812 |
2,345,804,798 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
15,874,209,054 |
15,064,488,621 |
13,921,522,112 |
15,627,686,912 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
3,254,841,485 |
3,164,821,624 |
1,192,078,370 |
2,415,872,985 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
718,882,507,852 |
646,979,809,261 |
605,511,197,799 |
527,716,663,133 |
|
1. Hàng tồn kho |
718,882,507,852 |
646,979,809,261 |
605,511,197,799 |
596,575,950,404 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-68,859,287,271 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
11,911,731,887 |
3,383,524,231 |
2,505,435,997 |
1,549,319,149 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,886,991,804 |
2,081,628,439 |
943,002,295 |
231,362,349 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,598,324,379 |
895,480,086 |
1,156,017,996 |
911,541,094 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
426,415,704 |
406,415,706 |
406,415,706 |
406,415,706 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
934,191,751,288 |
897,821,591,004 |
861,266,672,986 |
834,085,517,119 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
631,737,025,018 |
596,164,495,810 |
560,832,361,340 |
528,863,162,290 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
563,742,907,104 |
528,173,253,396 |
492,843,994,426 |
460,877,670,876 |
|
- Nguyên giá |
1,457,573,721,958 |
1,456,485,785,594 |
1,456,485,785,594 |
1,442,045,129,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-893,830,814,854 |
-928,312,532,198 |
-963,641,791,168 |
-981,167,458,487 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
67,994,117,914 |
67,991,242,414 |
67,988,366,914 |
67,985,491,414 |
|
- Nguyên giá |
68,094,439,059 |
68,094,439,059 |
68,094,439,059 |
68,094,439,059 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-100,321,145 |
-103,196,645 |
-106,072,145 |
-108,947,645 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
296,391,342,852 |
297,075,737,852 |
297,141,854,852 |
304,050,945,761 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
296,391,342,852 |
297,075,737,852 |
297,141,854,852 |
304,050,945,761 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,316,956,840 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
1,600,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
-283,043,160 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,463,383,418 |
2,981,357,342 |
1,975,499,954 |
1,171,409,068 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,463,383,418 |
2,981,357,342 |
1,975,499,954 |
1,171,409,068 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,804,590,999,981 |
1,596,965,581,528 |
1,489,727,409,148 |
1,385,200,532,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,423,571,426,131 |
1,277,203,900,437 |
1,271,023,789,585 |
1,281,036,253,732 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
867,896,929,411 |
731,109,403,717 |
718,006,550,924 |
711,029,015,071 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
396,358,810,594 |
218,373,669,463 |
130,472,932,855 |
117,331,628,638 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,305,973,687 |
105,638,388,491 |
139,149,126,891 |
138,666,681,497 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
5,089,508,971 |
5,910,977,499 |
11,416,239,441 |
14,026,771,795 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
285,732,763 |
1,986,834,960 |
5,025,391,503 |
10,254,036,547 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
21,017,305,430 |
22,372,445,942 |
28,036,468,806 |
27,398,773,077 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
431,183,787,064 |
376,232,879,330 |
403,312,183,396 |
402,756,915,485 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
655,810,902 |
594,208,032 |
594,208,032 |
594,208,032 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
555,674,496,720 |
546,094,496,720 |
553,017,238,661 |
570,007,238,661 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
70,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
485,674,496,720 |
516,094,496,720 |
523,017,238,661 |
540,007,238,661 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
381,019,573,850 |
319,761,681,091 |
218,703,619,563 |
104,164,279,220 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
381,019,573,850 |
319,761,681,091 |
218,703,619,563 |
104,164,279,220 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
269,995,170,000 |
269,995,170,000 |
269,995,170,000 |
269,995,170,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
269,995,170,000 |
269,995,170,000 |
269,995,170,000 |
269,995,170,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
20,600 |
20,600 |
20,600 |
20,600 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
21,219,777,824 |
21,219,777,824 |
21,219,777,824 |
21,219,777,824 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
512,773,974 |
512,773,974 |
512,773,974 |
512,773,974 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
89,291,831,452 |
28,033,938,693 |
-73,024,122,835 |
-187,563,463,178 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-7,026,962,900 |
-68,264,855,661 |
-56,821,918,022 |
-171,361,258,365 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
96,318,794,352 |
96,298,794,354 |
-16,202,204,813 |
-16,202,204,813 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,804,590,999,981 |
1,596,965,581,528 |
1,489,727,409,148 |
1,385,200,532,952 |
|