MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Dana - Ý (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 938,755,303,201 870,399,248,693 699,143,990,524 628,460,736,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 62,068,578,833 12,352,019,154 30,257,903,065 1,361,505,072
1. Tiền 10,668,578,833 2,438,392,852 530,680,843 112,483,838
2. Các khoản tương đương tiền 51,400,000,000 9,913,626,302 29,727,222,222 1,249,021,234
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 23,789,067,916 59,777,222,222
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 23,789,067,916 59,777,222,222
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 91,003,307,735 67,475,767,578 18,522,753,967 19,082,597,294
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 73,385,377,557 48,346,717,039 293,443,722 3,968,996,812
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,732,293,106 15,874,209,054 15,064,488,621 13,921,522,112
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,885,637,072 3,254,841,485 3,164,821,624 1,192,078,370
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 755,549,329,013 718,882,507,852 646,979,809,261 605,511,197,799
1. Hàng tồn kho 755,549,329,013 718,882,507,852 646,979,809,261 605,511,197,799
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 6,345,019,704 11,911,731,887 3,383,524,231 2,505,435,997
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,840,009,395 3,886,991,804 2,081,628,439 943,002,295
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,114,838,503 7,598,324,379 895,480,086 1,156,017,996
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 390,171,806 426,415,704 406,415,706 406,415,706
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 968,418,813,172 934,191,751,288 897,821,591,004 861,266,672,986
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 666,504,033,756 631,737,025,018 596,164,495,810 560,832,361,340
1. Tài sản cố định hữu hình 598,507,040,342 563,742,907,104 528,173,253,396 492,843,994,426
- Nguyên giá 1,457,573,721,958 1,457,573,721,958 1,456,485,785,594 1,456,485,785,594
- Giá trị hao mòn lũy kế -859,066,681,616 -893,830,814,854 -928,312,532,198 -963,641,791,168
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 67,996,993,414 67,994,117,914 67,991,242,414 67,988,366,914
- Nguyên giá 68,094,439,059 68,094,439,059 68,094,439,059 68,094,439,059
- Giá trị hao mòn lũy kế -97,445,645 -100,321,145 -103,196,645 -106,072,145
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 294,690,252,788 296,391,342,852 297,075,737,852 297,141,854,852
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 294,690,252,788 296,391,342,852 297,075,737,852 297,141,854,852
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,316,956,840
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000 1,600,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -283,043,160
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,624,526,628 4,463,383,418 2,981,357,342 1,975,499,954
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,624,526,628 4,463,383,418 2,981,357,342 1,975,499,954
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,907,174,116,373 1,804,590,999,981 1,596,965,581,528 1,489,727,409,148
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,530,549,672,782 1,423,571,426,131 1,277,203,900,437 1,271,023,789,585
I. Nợ ngắn hạn 906,904,147,215 867,896,929,411 731,109,403,717 718,006,550,924
1. Phải trả người bán ngắn hạn 365,706,144,806 396,358,810,594 218,373,669,463 130,472,932,855
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,483,434,074 13,305,973,687 105,638,388,491 139,149,126,891
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 65,329,624
4. Phải trả người lao động 4,823,695,228 5,089,508,971 5,910,977,499 11,416,239,441
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 495,617,309 285,732,763 1,986,834,960 5,025,391,503
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,679,547,138 21,017,305,430 22,372,445,942 28,036,468,806
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 504,994,568,134 431,183,787,064 376,232,879,330 403,312,183,396
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 655,810,902 655,810,902 594,208,032 594,208,032
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 623,645,525,567 555,674,496,720 546,094,496,720 553,017,238,661
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 70,000,000,000 70,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 553,645,525,567 485,674,496,720 516,094,496,720 523,017,238,661
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 376,624,443,591 381,019,573,850 319,761,681,091 218,703,619,563
I. Vốn chủ sở hữu 376,624,443,591 381,019,573,850 319,761,681,091 218,703,619,563
1. Vốn góp của chủ sở hữu 269,995,170,000 269,995,170,000 269,995,170,000 269,995,170,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 269,995,170,000 269,995,170,000 269,995,170,000 269,995,170,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 20,600 20,600 20,600 20,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 21,219,777,824 21,219,777,824 21,219,777,824 21,219,777,824
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 512,773,974 512,773,974 512,773,974 512,773,974
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,896,701,193 89,291,831,452 28,033,938,693 -73,024,122,835
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -11,422,093,159 -7,026,962,900 -68,264,855,661 -56,821,918,022
- LNST chưa phân phối kỳ này 96,318,794,352 96,318,794,352 96,298,794,354 -16,202,204,813
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,907,174,116,373 1,804,590,999,981 1,596,965,581,528 1,489,727,409,148
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.