1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
309,419,688,885 |
258,235,672,554 |
306,397,911,734 |
300,449,115,087 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
309,419,688,885 |
258,235,672,554 |
306,397,911,734 |
300,449,115,087 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
175,024,002,603 |
155,907,998,741 |
199,059,673,923 |
188,956,358,268 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
134,395,686,282 |
102,327,673,813 |
107,338,237,811 |
111,492,756,819 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
71,901,475,918 |
3,971,555,412 |
57,612,218,592 |
1,473,428,707 |
|
7. Chi phí tài chính |
8,895,802,156 |
10,664,514,044 |
9,921,497,454 |
10,599,986,029 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
8,895,802,156 |
10,643,258,793 |
9,921,497,454 |
10,599,986,029 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-1,750,063,137 |
-1,335,736,093 |
-1,089,264,639 |
-1,318,103,564 |
|
9. Chi phí bán hàng |
15,480,346,314 |
17,636,170,435 |
17,422,824,922 |
15,266,954,020 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,685,045,568 |
14,223,669,806 |
18,525,784,488 |
14,418,905,399 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
164,485,905,025 |
62,439,138,847 |
117,991,084,900 |
71,362,236,514 |
|
12. Thu nhập khác |
1,833,379,909 |
5,553,875,698 |
2,498,275,153 |
1,279,130,833 |
|
13. Chi phí khác |
663,176,250 |
663,289,340 |
1,715,844,789 |
708,729,952 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,170,203,659 |
4,890,586,358 |
782,430,364 |
570,400,881 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
165,656,108,684 |
67,329,725,205 |
118,773,515,264 |
71,932,637,395 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,739,475,637 |
4,696,072,663 |
5,751,990,599 |
4,225,283,061 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
9,937,031 |
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
152,906,696,016 |
62,633,652,542 |
113,021,524,665 |
67,707,354,334 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
147,958,237,549 |
57,918,554,340 |
111,501,415,482 |
64,577,143,004 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,948,458,467 |
4,715,098,202 |
1,520,109,183 |
3,130,211,330 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
510 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
510 |
|