MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 309,419,688,885 258,235,672,554 306,397,911,734 300,449,115,087
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 309,419,688,885 258,235,672,554 306,397,911,734 300,449,115,087
4. Giá vốn hàng bán 175,024,002,603 155,907,998,741 199,059,673,923 188,956,358,268
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 134,395,686,282 102,327,673,813 107,338,237,811 111,492,756,819
6. Doanh thu hoạt động tài chính 71,901,475,918 3,971,555,412 57,612,218,592 1,473,428,707
7. Chi phí tài chính 8,895,802,156 10,664,514,044 9,921,497,454 10,599,986,029
- Trong đó: Chi phí lãi vay 8,895,802,156 10,643,258,793 9,921,497,454 10,599,986,029
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -1,750,063,137 -1,335,736,093 -1,089,264,639 -1,318,103,564
9. Chi phí bán hàng 15,480,346,314 17,636,170,435 17,422,824,922 15,266,954,020
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 15,685,045,568 14,223,669,806 18,525,784,488 14,418,905,399
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 164,485,905,025 62,439,138,847 117,991,084,900 71,362,236,514
12. Thu nhập khác 1,833,379,909 5,553,875,698 2,498,275,153 1,279,130,833
13. Chi phí khác 663,176,250 663,289,340 1,715,844,789 708,729,952
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,170,203,659 4,890,586,358 782,430,364 570,400,881
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 165,656,108,684 67,329,725,205 118,773,515,264 71,932,637,395
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,739,475,637 4,696,072,663 5,751,990,599 4,225,283,061
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,937,031
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 152,906,696,016 62,633,652,542 113,021,524,665 67,707,354,334
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 147,958,237,549 57,918,554,340 111,501,415,482 64,577,143,004
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 4,948,458,467 4,715,098,202 1,520,109,183 3,130,211,330
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 510
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 510
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.