1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
265,039,636,639 |
280,595,577,514 |
282,420,856,913 |
277,511,686,717 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,218,407 |
431,136 |
|
9,198,057 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
265,036,418,232 |
280,595,146,378 |
282,420,856,913 |
277,502,488,660 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
161,324,361,898 |
183,305,651,115 |
171,530,151,593 |
163,040,908,716 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
103,712,056,334 |
97,289,495,263 |
110,890,705,320 |
114,461,579,944 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,600,026,522 |
11,894,151,790 |
1,559,878,037 |
1,443,360,138 |
|
7. Chi phí tài chính |
21,919,274,617 |
18,025,119,872 |
21,607,726,758 |
17,510,687,384 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,630,760,064 |
17,411,457,365 |
21,607,726,758 |
10,501,965,997 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
482,393,468 |
20,615,647 |
227,585,972 |
-1,707,633,262 |
|
9. Chi phí bán hàng |
16,955,096,671 |
16,528,436,810 |
14,548,320,477 |
15,589,846,174 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
16,935,683,057 |
17,637,932,916 |
15,644,855,589 |
14,206,590,813 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
50,984,421,979 |
57,012,773,102 |
60,877,266,505 |
66,890,182,449 |
|
12. Thu nhập khác |
3,698,159,700 |
1,008,252,523 |
817,234,082 |
1,099,051,988 |
|
13. Chi phí khác |
19,090,991 |
2,079,663,863 |
950 |
47,643,199 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
3,679,068,709 |
-1,071,411,340 |
817,233,132 |
1,051,408,789 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
54,663,490,688 |
55,941,361,762 |
61,694,499,637 |
67,941,591,238 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,274,823,467 |
3,737,619,444 |
6,343,040,027 |
7,258,957,715 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
19,874,063 |
19,874,063 |
19,874,063 |
19,874,062 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,368,793,158 |
52,183,868,255 |
55,331,585,547 |
60,662,759,461 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
45,106,949,888 |
47,783,419,227 |
52,229,956,798 |
57,329,212,359 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,261,843,270 |
4,400,449,028 |
3,101,628,749 |
3,333,547,102 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
404 |
428 |
467 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|