TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
291,802,871,763 |
290,870,817,670 |
559,890,083,688 |
715,289,841,908 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
106,215,656,262 |
109,266,207,775 |
379,877,759,441 |
297,806,741,746 |
|
1. Tiền |
57,715,656,262 |
33,266,207,775 |
333,877,759,441 |
54,806,741,746 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,500,000,000 |
76,000,000,000 |
46,000,000,000 |
243,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
67,766,296,247 |
70,266,296,247 |
67,492,898,751 |
286,492,898,751 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
67,766,296,247 |
70,266,296,247 |
67,492,898,751 |
286,492,898,751 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,002,320,867 |
58,597,190,479 |
63,310,716,844 |
77,367,894,011 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
51,251,263,791 |
46,544,709,918 |
51,463,523,188 |
60,427,410,861 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
11,339,921,713 |
5,388,173,194 |
5,653,368,738 |
9,913,355,622 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,579,890,071 |
9,287,513,651 |
8,817,031,202 |
9,650,333,812 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,168,754,708 |
-2,623,206,284 |
-2,623,206,284 |
-2,623,206,284 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
37,935,615,113 |
38,429,755,572 |
40,202,393,471 |
49,688,909,309 |
|
1. Hàng tồn kho |
37,935,615,113 |
38,429,755,572 |
40,202,393,471 |
49,688,909,309 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,882,983,274 |
14,311,367,597 |
9,006,315,181 |
3,933,398,091 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,484,305 |
516,029,224 |
421,980,187 |
301,757,150 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,611,775,121 |
5,219,969,326 |
3,900,732,544 |
3,631,640,941 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
7,256,723,848 |
8,575,369,047 |
4,683,602,450 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,293,823,961,059 |
3,257,879,643,621 |
3,197,100,249,446 |
3,143,506,794,994 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
63,418,182 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
63,418,182 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,064,332,719,468 |
3,046,344,283,238 |
2,990,299,395,294 |
2,962,881,313,622 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,755,593,544,615 |
2,739,819,357,303 |
2,685,352,762,441 |
2,659,839,835,278 |
|
- Nguyên giá |
4,860,068,594,979 |
4,910,081,306,917 |
4,921,686,699,931 |
4,964,917,175,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-2,104,475,050,364 |
-2,170,261,949,614 |
-2,236,333,937,490 |
-2,305,077,340,215 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
308,739,174,853 |
306,524,925,935 |
304,946,632,853 |
303,041,478,344 |
|
- Nguyên giá |
356,143,750,291 |
356,143,750,291 |
356,533,750,291 |
356,533,750,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-47,404,575,438 |
-49,618,824,356 |
-51,587,117,438 |
-53,492,271,947 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
936,244,094 |
923,546,489 |
910,848,884 |
898,151,279 |
|
- Nguyên giá |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-333,516,413 |
-346,214,018 |
-358,911,623 |
-371,609,228 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
166,248,724,796 |
152,435,173,774 |
153,486,377,790 |
132,497,009,195 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
166,248,724,796 |
152,435,173,774 |
153,486,377,790 |
132,497,009,195 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
37,839,170,514 |
37,630,082,804 |
36,817,226,893 |
34,054,123,756 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
34,849,448,024 |
34,560,360,314 |
33,747,504,403 |
30,984,401,266 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-80,000,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
24,467,102,187 |
20,546,557,316 |
15,586,400,585 |
13,112,778,960 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
24,407,479,999 |
20,506,809,191 |
15,576,463,554 |
13,112,778,960 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
59,622,188 |
39,748,125 |
9,937,031 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,585,626,832,822 |
3,548,750,461,291 |
3,756,990,333,134 |
3,858,796,636,902 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,064,437,197,977 |
2,057,405,362,814 |
2,198,213,136,507 |
1,879,128,392,657 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
662,423,055,934 |
590,292,391,602 |
829,005,582,639 |
616,324,727,644 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
42,864,788,265 |
60,045,976,002 |
37,754,562,114 |
46,576,471,946 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,254,151,746 |
11,420,832,359 |
16,253,710,446 |
18,018,381,565 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,492,844,661 |
7,073,353,147 |
10,011,859,606 |
13,370,491,870 |
|
4. Phải trả người lao động |
59,535,312,559 |
53,132,070,574 |
31,676,751,408 |
38,207,450,765 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,047,725,486 |
23,391,319,031 |
18,574,805,659 |
18,715,676,368 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
100,465,883,499 |
10,217,980,205 |
309,181,868,673 |
24,297,804,648 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
408,954,327,118 |
407,046,758,564 |
391,760,465,986 |
422,484,102,397 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,422,901,682 |
|
5,287,365,058 |
3,310,490,146 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,385,120,918 |
17,964,101,720 |
8,504,193,689 |
31,343,857,939 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,402,014,142,043 |
1,467,112,971,212 |
1,369,207,553,868 |
1,262,803,665,013 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
3,867,902,036 |
3,867,902,036 |
3,867,902,036 |
6,669,755,089 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,890,244,591 |
2,955,796,132 |
2,955,796,132 |
3,933,460,719 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,395,255,995,416 |
1,460,289,273,044 |
1,362,383,855,700 |
1,252,200,449,205 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,521,189,634,845 |
1,491,345,098,477 |
1,558,777,196,627 |
1,979,668,244,245 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,519,327,560,288 |
1,491,345,098,477 |
1,558,777,196,627 |
1,979,668,244,245 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,200,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
118,520,157,819 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
93,575,720,084 |
93,575,720,084 |
93,575,720,084 |
121,215,711,275 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
340,672,529,152 |
310,227,180,968 |
372,415,247,517 |
472,032,555,014 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
195,296,813,233 |
157,112,354,425 |
60,465,797,251 |
215,248,166,296 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
145,375,715,919 |
153,114,826,543 |
311,949,450,266 |
256,784,388,718 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
104,331,662,485 |
106,794,548,858 |
112,038,580,459 |
105,916,892,737 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,862,074,557 |
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
1,862,074,557 |
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,585,626,832,822 |
3,548,750,461,291 |
3,756,990,333,134 |
3,858,796,636,902 |
|