MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 291,802,871,763 290,870,817,670 559,890,083,688 715,289,841,908
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 106,215,656,262 109,266,207,775 379,877,759,441 297,806,741,746
1. Tiền 57,715,656,262 33,266,207,775 333,877,759,441 54,806,741,746
2. Các khoản tương đương tiền 48,500,000,000 76,000,000,000 46,000,000,000 243,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 67,766,296,247 70,266,296,247 67,492,898,751 286,492,898,751
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 67,766,296,247 70,266,296,247 67,492,898,751 286,492,898,751
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,002,320,867 58,597,190,479 63,310,716,844 77,367,894,011
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,251,263,791 46,544,709,918 51,463,523,188 60,427,410,861
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 11,339,921,713 5,388,173,194 5,653,368,738 9,913,355,622
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,579,890,071 9,287,513,651 8,817,031,202 9,650,333,812
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,168,754,708 -2,623,206,284 -2,623,206,284 -2,623,206,284
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 37,935,615,113 38,429,755,572 40,202,393,471 49,688,909,309
1. Hàng tồn kho 37,935,615,113 38,429,755,572 40,202,393,471 49,688,909,309
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,882,983,274 14,311,367,597 9,006,315,181 3,933,398,091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 14,484,305 516,029,224 421,980,187 301,757,150
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,611,775,121 5,219,969,326 3,900,732,544 3,631,640,941
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 7,256,723,848 8,575,369,047 4,683,602,450
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 3,293,823,961,059 3,257,879,643,621 3,197,100,249,446 3,143,506,794,994
I. Các khoản phải thu dài hạn 63,418,182
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 63,418,182
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,064,332,719,468 3,046,344,283,238 2,990,299,395,294 2,962,881,313,622
1. Tài sản cố định hữu hình 2,755,593,544,615 2,739,819,357,303 2,685,352,762,441 2,659,839,835,278
- Nguyên giá 4,860,068,594,979 4,910,081,306,917 4,921,686,699,931 4,964,917,175,493
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,104,475,050,364 -2,170,261,949,614 -2,236,333,937,490 -2,305,077,340,215
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 308,739,174,853 306,524,925,935 304,946,632,853 303,041,478,344
- Nguyên giá 356,143,750,291 356,143,750,291 356,533,750,291 356,533,750,291
- Giá trị hao mòn lũy kế -47,404,575,438 -49,618,824,356 -51,587,117,438 -53,492,271,947
III. Bất động sản đầu tư 936,244,094 923,546,489 910,848,884 898,151,279
- Nguyên giá 1,269,760,507 1,269,760,507 1,269,760,507 1,269,760,507
- Giá trị hao mòn lũy kế -333,516,413 -346,214,018 -358,911,623 -371,609,228
IV. Tài sản dở dang dài hạn 166,248,724,796 152,435,173,774 153,486,377,790 132,497,009,195
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 166,248,724,796 152,435,173,774 153,486,377,790 132,497,009,195
V. Đầu tư tài chính dài hạn 37,839,170,514 37,630,082,804 36,817,226,893 34,054,123,756
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 34,849,448,024 34,560,360,314 33,747,504,403 30,984,401,266
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,069,722,490 3,069,722,490 3,069,722,490 3,069,722,490
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -80,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 24,467,102,187 20,546,557,316 15,586,400,585 13,112,778,960
1. Chi phí trả trước dài hạn 24,407,479,999 20,506,809,191 15,576,463,554 13,112,778,960
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 59,622,188 39,748,125 9,937,031
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,585,626,832,822 3,548,750,461,291 3,756,990,333,134 3,858,796,636,902
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,064,437,197,977 2,057,405,362,814 2,198,213,136,507 1,879,128,392,657
I. Nợ ngắn hạn 662,423,055,934 590,292,391,602 829,005,582,639 616,324,727,644
1. Phải trả người bán ngắn hạn 42,864,788,265 60,045,976,002 37,754,562,114 46,576,471,946
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,254,151,746 11,420,832,359 16,253,710,446 18,018,381,565
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,492,844,661 7,073,353,147 10,011,859,606 13,370,491,870
4. Phải trả người lao động 59,535,312,559 53,132,070,574 31,676,751,408 38,207,450,765
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,047,725,486 23,391,319,031 18,574,805,659 18,715,676,368
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 100,465,883,499 10,217,980,205 309,181,868,673 24,297,804,648
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 408,954,327,118 407,046,758,564 391,760,465,986 422,484,102,397
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,422,901,682 5,287,365,058 3,310,490,146
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 18,385,120,918 17,964,101,720 8,504,193,689 31,343,857,939
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,402,014,142,043 1,467,112,971,212 1,369,207,553,868 1,262,803,665,013
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn 3,867,902,036 3,867,902,036 3,867,902,036 6,669,755,089
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,890,244,591 2,955,796,132 2,955,796,132 3,933,460,719
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,395,255,995,416 1,460,289,273,044 1,362,383,855,700 1,252,200,449,205
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,521,189,634,845 1,491,345,098,477 1,558,777,196,627 1,979,668,244,245
I. Vốn chủ sở hữu 1,519,327,560,288 1,491,345,098,477 1,558,777,196,627 1,979,668,244,245
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,200,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,000,000,000,000 1,200,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 18,764,721,167 18,764,721,167 18,764,721,167 118,520,157,819
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 26,218,693,500 26,218,693,500 26,218,693,500 26,218,693,500
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -64,235,766,100 -64,235,766,100 -64,235,766,100 -64,235,766,100
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 93,575,720,084 93,575,720,084 93,575,720,084 121,215,711,275
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 340,672,529,152 310,227,180,968 372,415,247,517 472,032,555,014
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 195,296,813,233 157,112,354,425 60,465,797,251 215,248,166,296
- LNST chưa phân phối kỳ này 145,375,715,919 153,114,826,543 311,949,450,266 256,784,388,718
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 104,331,662,485 106,794,548,858 112,038,580,459 105,916,892,737
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,862,074,557
1. Nguồn kinh phí 1,862,074,557
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,585,626,832,822 3,548,750,461,291 3,756,990,333,134 3,858,796,636,902
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.