TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
256,040,452,537 |
239,025,722,011 |
207,909,983,949 |
299,625,820,243 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,298,247,395 |
59,817,273,278 |
28,892,008,739 |
127,697,877,540 |
|
1. Tiền |
47,778,809,039 |
36,817,273,278 |
18,892,008,739 |
45,697,877,540 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
17,519,438,356 |
23,000,000,000 |
10,000,000,000 |
82,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
61,502,598,857 |
62,866,295,180 |
69,563,774,843 |
66,063,774,843 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
61,502,598,857 |
62,866,295,180 |
69,563,774,843 |
66,063,774,843 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,442,947,115 |
67,555,269,573 |
64,217,896,814 |
64,468,784,642 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
61,555,881,526 |
53,719,977,456 |
51,216,971,399 |
45,157,324,362 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,726,477,981 |
4,924,959,423 |
5,856,259,452 |
12,380,489,733 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,065,889,941 |
11,079,087,402 |
9,313,420,671 |
9,099,725,255 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,905,302,333 |
-2,168,754,708 |
-2,168,754,708 |
-2,168,754,708 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
45,782,957,121 |
43,552,425,040 |
41,394,872,083 |
38,127,529,867 |
|
1. Hàng tồn kho |
45,782,957,121 |
43,552,425,040 |
41,394,872,083 |
38,127,529,867 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,013,702,049 |
5,234,458,940 |
3,841,431,470 |
3,267,853,351 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
216,964,918 |
125,711,502 |
278,158,330 |
34,217,018 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,772,701,129 |
3,566,359,913 |
3,241,088,088 |
3,233,636,333 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
24,036,002 |
1,542,387,525 |
322,185,052 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,474,507,954,419 |
3,438,910,415,256 |
3,389,463,267,359 |
3,331,364,591,280 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,064,194,992,021 |
3,224,392,855,332 |
3,171,803,309,866 |
3,116,290,506,749 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,748,555,631,490 |
2,910,124,190,305 |
2,859,391,805,357 |
2,805,687,776,768 |
|
- Nguyên giá |
4,614,888,642,274 |
4,850,493,126,936 |
4,853,904,027,551 |
4,857,468,091,493 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,866,333,010,784 |
-1,940,368,936,631 |
-1,994,512,222,194 |
-2,051,780,314,725 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
315,639,360,531 |
314,268,665,027 |
312,411,504,509 |
310,602,729,981 |
|
- Nguyên giá |
356,092,593,291 |
356,092,593,291 |
356,092,593,291 |
356,143,750,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,453,232,760 |
-41,823,928,264 |
-43,681,088,782 |
-45,541,020,310 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
987,034,514 |
974,336,909 |
961,639,304 |
948,941,699 |
|
- Nguyên giá |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-282,725,993 |
-295,423,598 |
-308,121,203 |
-320,818,808 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
344,990,669,514 |
140,466,393,580 |
141,059,076,253 |
146,760,608,938 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
344,990,669,514 |
140,466,393,580 |
141,059,076,253 |
146,760,608,938 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
32,864,972,619 |
32,805,588,266 |
43,158,900,403 |
41,451,267,141 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
29,795,250,129 |
29,815,865,776 |
40,169,177,913 |
38,461,544,651 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-80,000,000 |
-80,000,000 |
-80,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
31,470,285,751 |
40,271,241,169 |
32,480,341,533 |
25,913,266,753 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
31,351,041,375 |
40,191,744,919 |
32,476,366,721 |
25,833,770,502 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
119,244,376 |
79,496,250 |
3,974,812 |
79,496,251 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,730,548,406,956 |
3,677,936,137,267 |
3,597,373,251,308 |
3,630,990,411,523 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,360,981,687,601 |
2,233,729,199,807 |
2,101,555,325,207 |
2,095,465,116,355 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
695,987,336,877 |
602,702,415,569 |
471,001,901,465 |
586,475,403,248 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
51,583,716,482 |
44,491,517,362 |
29,042,735,419 |
30,747,332,720 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
65,326,473,446 |
36,311,253,924 |
7,869,150,106 |
7,382,505,022 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,735,377,624 |
12,658,001,231 |
15,305,276,298 |
17,917,408,301 |
|
4. Phải trả người lao động |
25,849,029,721 |
31,575,638,479 |
26,046,121,490 |
46,678,936,815 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,311,984,388 |
18,222,231,419 |
26,855,403,864 |
23,893,593,318 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
71,620,000,671 |
8,013,177,060 |
7,856,544,181 |
9,636,755,198 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
442,764,938,836 |
439,806,846,385 |
350,984,841,375 |
427,109,852,428 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,795,815,709 |
11,623,749,709 |
7,041,828,732 |
23,109,019,446 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,664,994,350,724 |
1,631,026,784,238 |
1,630,553,423,742 |
1,508,989,713,107 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
3,867,902,036 |
3,867,902,036 |
3,867,902,036 |
3,867,902,036 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,912,267,364 |
2,826,826,409 |
2,826,826,409 |
2,890,244,591 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,658,214,181,324 |
1,624,332,055,793 |
1,623,858,695,297 |
1,502,231,566,480 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,369,566,719,355 |
1,444,206,937,460 |
1,495,817,926,101 |
1,535,525,295,168 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,368,114,625,036 |
1,442,405,247,730 |
1,494,232,930,437 |
1,533,690,904,437 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
64,912,313,913 |
64,912,313,913 |
64,912,313,913 |
93,575,720,083 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
221,084,590,743 |
290,974,764,409 |
338,921,518,188 |
352,252,278,187 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
101,442,516,824 |
149,225,936,051 |
52,229,956,798 |
107,436,313,283 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
119,642,073,919 |
141,748,828,358 |
286,691,561,390 |
244,815,964,904 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
101,370,071,813 |
105,770,520,841 |
109,651,449,769 |
107,115,257,600 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,452,094,319 |
1,801,689,730 |
1,584,995,664 |
1,834,390,731 |
|
1. Nguồn kinh phí |
1,452,094,319 |
1,801,689,730 |
1,584,995,664 |
1,834,390,731 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,730,548,406,956 |
3,677,936,137,267 |
3,597,373,251,308 |
3,630,990,411,523 |
|