TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
355,801,267,678 |
236,291,478,452 |
253,427,063,060 |
272,209,532,629 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
171,092,555,350 |
79,584,076,446 |
75,587,200,801 |
88,485,021,492 |
|
1. Tiền |
50,443,994,847 |
34,505,577,946 |
40,167,530,756 |
50,896,272,659 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
120,648,560,503 |
45,078,498,500 |
35,419,670,045 |
37,588,748,833 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
15,000,000,000 |
22,171,397,260 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
15,000,000,000 |
22,171,397,260 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
128,817,139,026 |
101,682,040,578 |
111,195,668,143 |
94,005,347,630 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
79,225,294,688 |
61,410,203,091 |
65,287,809,550 |
82,460,837,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
46,725,940,145 |
39,597,104,168 |
38,772,706,852 |
4,565,210,878 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,965,783,825 |
3,774,612,951 |
10,222,309,545 |
9,680,086,325 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,099,879,632 |
-3,099,879,632 |
-3,087,157,804 |
-2,729,196,589 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
28,409,644 |
|
IV. Hàng tồn kho |
41,296,393,417 |
40,499,041,610 |
39,806,041,895 |
44,360,238,480 |
|
1. Hàng tồn kho |
41,296,393,417 |
40,499,041,610 |
39,806,041,895 |
44,360,238,480 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,595,179,885 |
14,526,319,818 |
11,838,152,221 |
23,187,527,767 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
881,546,602 |
1,099,918,562 |
287,459,191 |
369,538,600 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
12,031,738,397 |
12,771,157,693 |
10,698,034,527 |
21,917,589,189 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,089,977,361 |
63,326,038 |
21,586,678 |
652,920,880 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
591,917,525 |
591,917,525 |
831,071,825 |
247,479,098 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,511,548,961,226 |
3,538,764,865,462 |
3,533,539,323,284 |
3,600,817,224,985 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
2,523,560,173,117 |
2,599,052,881,907 |
2,607,822,549,141 |
3,151,370,020,305 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,198,429,262,657 |
2,275,672,931,825 |
2,286,448,808,847 |
2,831,994,380,428 |
|
- Nguyên giá |
3,817,359,935,792 |
3,940,410,627,786 |
3,988,706,443,121 |
4,591,124,071,268 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,618,930,673,135 |
-1,664,737,695,961 |
-1,702,257,634,274 |
-1,759,129,690,840 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
325,130,910,460 |
323,379,950,082 |
321,373,740,294 |
319,375,639,877 |
|
- Nguyên giá |
355,921,013,290 |
356,131,013,290 |
356,231,013,290 |
356,092,593,291 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-30,790,102,830 |
-32,751,063,208 |
-34,857,272,996 |
-36,716,953,414 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
1,050,522,539 |
1,037,824,933 |
1,025,127,329 |
1,012,429,724 |
|
- Nguyên giá |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
1,269,760,507 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-219,237,968 |
-231,935,574 |
-244,633,178 |
-257,330,783 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
899,699,450,606 |
855,846,654,335 |
834,567,210,113 |
369,109,091,589 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
899,699,450,606 |
855,846,654,335 |
834,567,210,113 |
369,109,091,589 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
31,271,331,500 |
31,197,175,046 |
33,476,741,300 |
33,990,881,525 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,201,609,010 |
28,127,452,556 |
30,407,018,810 |
30,921,159,035 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
3,069,722,490 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
55,967,483,464 |
51,630,329,241 |
56,647,695,401 |
45,334,801,842 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
55,673,318,863 |
51,383,876,627 |
56,448,954,775 |
45,155,935,279 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
294,164,601 |
246,452,614 |
198,740,626 |
178,866,563 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,867,350,228,904 |
3,775,056,343,914 |
3,786,966,386,344 |
3,873,026,757,614 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,569,653,376,131 |
2,443,140,593,264 |
2,415,344,910,866 |
2,577,401,238,693 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
697,641,422,465 |
646,887,976,108 |
609,697,476,441 |
684,417,847,295 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
46,396,202,516 |
43,563,978,274 |
61,659,481,060 |
68,843,698,883 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,276,185,313 |
7,193,683,569 |
14,383,360,855 |
39,925,804,656 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,005,544,337 |
12,934,330,043 |
16,372,358,743 |
15,738,952,732 |
|
4. Phải trả người lao động |
13,583,294,879 |
12,507,863,618 |
12,865,647,019 |
5,478,390,232 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,893,800,960 |
|
16,422,429,564 |
2,977,113,448 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
49,807,253,780 |
47,900,130,298 |
7,368,862,862 |
87,325,669,058 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
536,707,755,103 |
505,937,696,717 |
462,997,402,466 |
441,407,980,986 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
18,971,385,577 |
16,850,293,589 |
17,627,933,872 |
22,720,237,300 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,872,011,953,666 |
1,796,252,617,156 |
1,805,647,434,425 |
1,892,983,391,398 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
6,563,832,853 |
5,786,208,366 |
3,867,902,036 |
78,827,466,442 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
341,425,643,354 |
36,569,299,551 |
37,277,947,942 |
127,625,008,232 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,524,022,477,459 |
1,753,897,109,239 |
1,764,501,584,447 |
1,686,530,916,724 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,297,696,852,773 |
1,331,915,750,650 |
1,371,621,475,478 |
1,295,625,518,921 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,297,056,017,917 |
1,330,988,655,450 |
1,371,109,190,015 |
1,295,300,083,967 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
1,000,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
18,764,721,167 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
26,218,693,501 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
26,218,693,500 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
-64,235,766,100 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,070,777,828 |
45,070,777,828 |
45,070,777,828 |
62,518,160,083 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,995,135,846 |
204,081,481,273 |
240,778,687,198 |
144,699,711,096 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
49,219,710,885 |
81,306,022,468 |
118,003,262,171 |
21,506,107,752 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
122,775,424,961 |
122,775,458,805 |
122,775,425,027 |
123,193,603,344 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
99,242,455,675 |
101,088,747,782 |
104,512,076,422 |
107,334,564,221 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
640,834,856 |
927,095,200 |
512,285,463 |
325,434,954 |
|
1. Nguồn kinh phí |
640,834,856 |
927,095,200 |
512,285,463 |
325,434,954 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,867,350,228,904 |
3,775,056,343,914 |
3,786,966,386,344 |
3,873,026,757,614 |
|