1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
267,280,801,518 |
198,841,505,498 |
118,778,362,919 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
267,280,801,518 |
198,841,505,498 |
118,778,362,919 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
200,468,158,289 |
156,245,568,595 |
94,619,428,457 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
66,812,643,229 |
42,595,936,903 |
24,158,934,462 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
3,322,383,544 |
3,256,024,789 |
2,944,452,888 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
95,544,553 |
176,803,808 |
100,106,411 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
4,536,987 |
11,342,180 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
46,100,981,057 |
34,499,909,061 |
28,041,057,787 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
9,340,774,658 |
4,064,283,590 |
3,321,510,708 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
14,597,726,505 |
7,110,965,233 |
-4,359,287,556 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,124,411,119 |
658,324,152 |
701,311,456 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
63,000,000 |
218,055,132 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
1,124,411,119 |
595,324,152 |
483,256,324 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
15,722,137,624 |
7,706,289,385 |
-3,876,031,232 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
3,055,844,706 |
1,001,089,820 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,666,292,918 |
6,705,199,565 |
-3,876,031,232 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,666,292,918 |
6,705,199,565 |
-3,876,031,232 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,163 |
639 |
-532 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|