MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Du lịch Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 50,134,639,807 59,441,936,162 64,449,346,181
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 13,551,317,989 9,819,094,965 16,230,253,303
1. Tiền 6,551,317,989 6,800,624,743 9,167,752,156
2. Các khoản tương đương tiền 7,000,000,000 3,018,470,222 7,062,501,147
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,000,000,000 37,064,050,000 37,363,304,390
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,000,000,000 37,064,050,000 37,363,304,390
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,648,554,846 5,270,972,930 6,723,554,532
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,678,671,460 2,936,688,026 3,728,988,660
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 307,692,001 409,938,201 247,064,681
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 700,161,556 1,962,316,874 2,747,501,191
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37,970,171 -37,970,171
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,412,122,658 6,874,462,477 3,582,793,409
1. Hàng tồn kho 6,412,122,658 6,874,462,477 3,582,793,409
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 522,644,314 413,355,790 549,440,547
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 522,644,314 413,355,790 549,440,547
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 54,627,462,703 57,642,720,431 52,503,897,056
I. Các khoản phải thu dài hạn 2,395,999,000 3,216,779,000 3,776,071,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 2,395,999,000 3,216,779,000 3,776,071,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 40,504,999,231 41,998,630,528 34,657,311,262
1. Tài sản cố định hữu hình 37,024,464,572 38,556,095,873 31,223,693,262
- Nguyên giá 98,794,553,592 98,630,959,128 100,548,614,173
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,770,089,020 -60,074,863,255 -69,324,920,911
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 3,480,534,659 3,442,534,655 3,433,618,000
- Nguyên giá 3,742,097,750 3,742,097,750 3,742,097,750
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,563,091 -299,563,095 -308,479,750
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,213,358,468 3,229,722,102 3,229,722,102
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,213,358,468 3,229,722,102 3,229,722,102
V. Đầu tư tài chính dài hạn 3,363,325,000 3,465,691,225 3,500,944,074
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,695,200,000 1,695,200,000 1,695,200,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,901,250,000 1,901,250,000 1,901,250,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -233,125,000 -130,758,775 -95,505,926
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,149,781,004 5,731,897,576 7,339,848,618
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,149,781,004 5,731,897,576 7,339,848,618
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 104,762,102,510 117,084,656,593 116,953,243,237
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 15,226,085,657 23,158,216,371 36,369,209,155
I. Nợ ngắn hạn 14,819,485,657 20,161,652,871 33,430,732,906
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,616,223,672 3,722,343,335 4,270,928,880
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 3,014,459,376 3,374,315,247 3,745,098,730
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,642,527,258 3,932,029,574 3,298,368,566
4. Phải trả người lao động 4,415,390,214 5,866,551,982 5,946,325,098
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 663,074,434 643,452,056 361,548,749
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 90,000,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 265,937,538 199,792,777 7,948,159,096
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,201,873,165 2,423,167,900 7,770,303,787
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 406,600,000 2,996,563,500 2,938,476,249
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 406,600,000 591,600,000 696,600,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,404,963,500 2,241,876,249
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 89,536,016,853 93,926,440,222 80,584,034,082
I. Vốn chủ sở hữu 89,536,016,853 93,926,440,222 80,584,034,082
1. Vốn góp của chủ sở hữu 74,596,750,000 74,596,750,000 74,596,750,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 74,596,750,000 74,596,750,000 74,596,750,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 5,902,986,715 5,902,986,715 5,902,986,715
5. Cổ phiếu quỹ -2,506,253,750 -2,506,253,750 -2,506,253,750
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,027,280,064 1,537,086,987
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 10,515,253,824 14,395,870,270 2,590,551,117
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 10,196,138,489 14,310,576,067 1,186,450,828
- LNST chưa phân phối kỳ này 319,115,335 85,294,203 1,404,100,289
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 104,762,102,510 117,084,656,593 116,953,243,237
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.