TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
512,965,314,765 |
341,501,046,409 |
426,454,691,506 |
380,857,377,260 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,188,131,257 |
85,387,808,973 |
9,096,753,831 |
75,946,778,056 |
|
1. Tiền |
5,188,131,257 |
85,387,808,973 |
9,096,753,831 |
75,946,778,056 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
26,245,121,330 |
26,410,242,660 |
26,797,029,275 |
26,727,029,275 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
26,245,121,330 |
26,410,242,660 |
26,797,029,275 |
26,727,029,275 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
140,864,774,904 |
119,982,904,076 |
152,083,189,779 |
127,325,291,578 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
105,147,556,867 |
84,375,466,518 |
135,396,633,685 |
111,945,221,829 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,352,118,254 |
7,986,711,128 |
6,413,440,100 |
8,059,366,694 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
29,401,339,078 |
27,656,965,725 |
10,309,355,289 |
7,856,942,350 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,239,295 |
-36,239,295 |
-36,239,295 |
-536,239,295 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
308,410,176,476 |
98,749,341,002 |
221,459,903,435 |
148,942,267,661 |
|
1. Hàng tồn kho |
308,410,176,476 |
98,749,341,002 |
221,459,903,435 |
152,848,737,277 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-3,906,469,616 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
32,257,110,798 |
10,970,749,698 |
17,017,815,186 |
1,916,010,690 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
892,771,194 |
635,297,638 |
431,017,845 |
1,195,084,797 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
31,340,988,276 |
10,327,070,108 |
16,586,797,341 |
720,925,893 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
23,351,328 |
8,381,952 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
143,873,190,941 |
141,825,674,562 |
137,518,218,813 |
125,042,471,971 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
102,029,536,949 |
100,194,826,081 |
95,815,968,395 |
91,476,758,847 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
100,507,331,427 |
98,850,932,487 |
94,650,386,724 |
90,489,489,099 |
|
- Nguyên giá |
277,235,312,307 |
279,791,563,580 |
279,791,563,580 |
279,791,563,580 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-176,727,980,880 |
-180,940,631,093 |
-185,141,176,856 |
-189,302,074,481 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
361,185,661 |
288,948,525 |
216,711,394 |
144,474,262 |
|
- Nguyên giá |
1,866,171,402 |
1,866,171,402 |
1,866,171,402 |
1,866,171,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,504,985,741 |
-1,577,222,877 |
-1,649,460,008 |
-1,721,697,140 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,161,019,861 |
1,054,945,069 |
948,870,277 |
842,795,486 |
|
- Nguyên giá |
2,125,455,400 |
2,125,455,400 |
2,125,455,400 |
2,125,455,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-964,435,539 |
-1,070,510,331 |
-1,176,585,123 |
-1,282,659,914 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,121,122,190 |
17,121,122,190 |
17,121,122,190 |
9,308,182,958 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,121,122,190 |
17,121,122,190 |
17,121,122,190 |
9,308,182,958 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,937,205,400 |
12,952,656,900 |
12,952,656,900 |
12,952,656,900 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,441,248,000 |
-22,425,796,500 |
-22,425,796,500 |
-22,425,796,500 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,785,326,402 |
11,557,069,391 |
11,628,471,328 |
11,304,873,266 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
11,785,326,402 |
11,557,069,391 |
11,628,471,328 |
11,304,873,266 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
656,838,505,706 |
483,326,720,971 |
563,972,910,319 |
505,899,849,231 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
491,209,260,305 |
299,193,649,572 |
340,076,937,450 |
236,780,556,678 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
481,991,984,539 |
290,587,317,504 |
332,081,549,080 |
229,396,112,006 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
254,835,023,689 |
174,118,054,701 |
169,478,900,120 |
141,131,940,788 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,954,295,600 |
496,583,200 |
20,000,000 |
60,000,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
83,692,008 |
65,476,094 |
33,604,431 |
11,051,699,423 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,884,879,196 |
4,249,613,515 |
3,226,145,541 |
3,782,393,092 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,212,181,487 |
14,616,265,565 |
14,107,774,433 |
18,067,779,869 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,181,839,372 |
1,841,752,343 |
1,897,838,332 |
2,210,210,202 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
199,152,174,543 |
94,556,073,442 |
142,873,787,579 |
52,723,589,988 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
687,898,644 |
643,498,644 |
443,498,644 |
368,498,644 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
9,217,275,766 |
8,606,332,068 |
7,995,388,370 |
7,384,444,672 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
9,197,275,766 |
8,586,332,068 |
7,975,388,370 |
7,364,444,672 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
165,629,245,401 |
184,133,071,399 |
223,895,972,869 |
269,119,292,553 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
165,629,245,401 |
184,133,071,399 |
223,895,972,869 |
269,119,292,553 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
641,000,000 |
641,000,000 |
641,000,000 |
641,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-58,261,754,599 |
-39,757,928,601 |
4,972,869 |
45,228,292,553 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-13,074,913,195 |
5,428,912,803 |
39,762,901,470 |
84,986,221,154 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-45,186,841,404 |
-45,186,841,404 |
-39,757,928,601 |
-39,757,928,601 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
656,838,505,706 |
483,326,720,971 |
563,972,910,319 |
505,899,849,231 |
|