MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Thép Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 512,965,314,765 341,501,046,409 426,454,691,506 380,857,377,260
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,188,131,257 85,387,808,973 9,096,753,831 75,946,778,056
1. Tiền 5,188,131,257 85,387,808,973 9,096,753,831 75,946,778,056
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26,245,121,330 26,410,242,660 26,797,029,275 26,727,029,275
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26,245,121,330 26,410,242,660 26,797,029,275 26,727,029,275
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 140,864,774,904 119,982,904,076 152,083,189,779 127,325,291,578
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 105,147,556,867 84,375,466,518 135,396,633,685 111,945,221,829
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,352,118,254 7,986,711,128 6,413,440,100 8,059,366,694
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 29,401,339,078 27,656,965,725 10,309,355,289 7,856,942,350
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -36,239,295 -36,239,295 -36,239,295 -536,239,295
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 308,410,176,476 98,749,341,002 221,459,903,435 148,942,267,661
1. Hàng tồn kho 308,410,176,476 98,749,341,002 221,459,903,435 152,848,737,277
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3,906,469,616
V.Tài sản ngắn hạn khác 32,257,110,798 10,970,749,698 17,017,815,186 1,916,010,690
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 892,771,194 635,297,638 431,017,845 1,195,084,797
2. Thuế GTGT được khấu trừ 31,340,988,276 10,327,070,108 16,586,797,341 720,925,893
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 23,351,328 8,381,952
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 143,873,190,941 141,825,674,562 137,518,218,813 125,042,471,971
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 102,029,536,949 100,194,826,081 95,815,968,395 91,476,758,847
1. Tài sản cố định hữu hình 100,507,331,427 98,850,932,487 94,650,386,724 90,489,489,099
- Nguyên giá 277,235,312,307 279,791,563,580 279,791,563,580 279,791,563,580
- Giá trị hao mòn lũy kế -176,727,980,880 -180,940,631,093 -185,141,176,856 -189,302,074,481
2. Tài sản cố định thuê tài chính 361,185,661 288,948,525 216,711,394 144,474,262
- Nguyên giá 1,866,171,402 1,866,171,402 1,866,171,402 1,866,171,402
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,504,985,741 -1,577,222,877 -1,649,460,008 -1,721,697,140
3. Tài sản cố định vô hình 1,161,019,861 1,054,945,069 948,870,277 842,795,486
- Nguyên giá 2,125,455,400 2,125,455,400 2,125,455,400 2,125,455,400
- Giá trị hao mòn lũy kế -964,435,539 -1,070,510,331 -1,176,585,123 -1,282,659,914
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 17,121,122,190 17,121,122,190 17,121,122,190 9,308,182,958
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 17,121,122,190 17,121,122,190 17,121,122,190 9,308,182,958
V. Đầu tư tài chính dài hạn 12,937,205,400 12,952,656,900 12,952,656,900 12,952,656,900
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 35,378,453,400 35,378,453,400 35,378,453,400 35,378,453,400
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -22,441,248,000 -22,425,796,500 -22,425,796,500 -22,425,796,500
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 11,785,326,402 11,557,069,391 11,628,471,328 11,304,873,266
1. Chi phí trả trước dài hạn 11,785,326,402 11,557,069,391 11,628,471,328 11,304,873,266
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 656,838,505,706 483,326,720,971 563,972,910,319 505,899,849,231
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 491,209,260,305 299,193,649,572 340,076,937,450 236,780,556,678
I. Nợ ngắn hạn 481,991,984,539 290,587,317,504 332,081,549,080 229,396,112,006
1. Phải trả người bán ngắn hạn 254,835,023,689 174,118,054,701 169,478,900,120 141,131,940,788
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,954,295,600 496,583,200 20,000,000 60,000,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 83,692,008 65,476,094 33,604,431 11,051,699,423
4. Phải trả người lao động 3,884,879,196 4,249,613,515 3,226,145,541 3,782,393,092
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,212,181,487 14,616,265,565 14,107,774,433 18,067,779,869
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,181,839,372 1,841,752,343 1,897,838,332 2,210,210,202
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 199,152,174,543 94,556,073,442 142,873,787,579 52,723,589,988
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 687,898,644 643,498,644 443,498,644 368,498,644
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 9,217,275,766 8,606,332,068 7,995,388,370 7,384,444,672
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 9,197,275,766 8,586,332,068 7,975,388,370 7,364,444,672
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 165,629,245,401 184,133,071,399 223,895,972,869 269,119,292,553
I. Vốn chủ sở hữu 165,629,245,401 184,133,071,399 223,895,972,869 269,119,292,553
1. Vốn góp của chủ sở hữu 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000 216,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,250,000,000 7,250,000,000 7,250,000,000 7,250,000,000
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 641,000,000 641,000,000 641,000,000 641,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -58,261,754,599 -39,757,928,601 4,972,869 45,228,292,553
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -13,074,913,195 5,428,912,803 39,762,901,470 84,986,221,154
- LNST chưa phân phối kỳ này -45,186,841,404 -45,186,841,404 -39,757,928,601 -39,757,928,601
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 656,838,505,706 483,326,720,971 563,972,910,319 505,899,849,231
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.