TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
434,946,929,436 |
452,122,485,751 |
325,799,454,336 |
512,965,314,765 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,100,034,051 |
45,096,332,950 |
9,704,393,330 |
5,188,131,257 |
|
1. Tiền |
6,100,034,051 |
45,096,332,950 |
9,704,393,330 |
5,188,131,257 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
17,345,121,330 |
25,945,121,330 |
25,945,121,330 |
26,245,121,330 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
17,345,121,330 |
25,945,121,330 |
25,945,121,330 |
26,245,121,330 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
75,246,768,796 |
75,536,893,385 |
56,041,481,153 |
140,864,774,904 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
12,341,682,419 |
51,395,684,933 |
25,284,729,944 |
105,147,556,867 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,080,695,074 |
4,653,420,253 |
5,641,009,441 |
6,352,118,254 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
45,000,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,860,630,598 |
19,524,027,494 |
25,151,981,063 |
29,401,339,078 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-36,239,295 |
-36,239,295 |
-36,239,295 |
-36,239,295 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
315,962,462,830 |
289,204,401,062 |
225,725,650,124 |
308,410,176,476 |
|
1. Hàng tồn kho |
315,962,462,830 |
289,204,401,062 |
225,725,650,124 |
308,410,176,476 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,292,542,429 |
16,339,737,024 |
8,382,808,399 |
32,257,110,798 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,814,868,211 |
1,604,763,126 |
774,845,362 |
892,771,194 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,477,674,218 |
14,708,812,572 |
6,592,461,731 |
31,340,988,276 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
26,161,326 |
1,015,501,306 |
23,351,328 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
157,827,828,820 |
153,117,504,597 |
148,464,892,355 |
143,873,190,941 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
115,215,384,418 |
110,775,326,895 |
106,392,981,351 |
102,029,536,949 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
113,158,243,112 |
108,896,497,517 |
104,692,463,901 |
100,507,331,427 |
|
- Nguyên giá |
277,235,312,307 |
277,235,312,307 |
277,235,312,307 |
277,235,312,307 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-164,077,069,195 |
-168,338,814,790 |
-172,542,848,406 |
-176,727,980,880 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
577,897,070 |
505,659,934 |
433,422,797 |
361,185,661 |
|
- Nguyên giá |
1,866,171,402 |
1,866,171,402 |
1,866,171,402 |
1,866,171,402 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,288,274,332 |
-1,360,511,468 |
-1,432,748,605 |
-1,504,985,741 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,479,244,236 |
1,373,169,444 |
1,267,094,653 |
1,161,019,861 |
|
- Nguyên giá |
2,125,455,400 |
2,125,455,400 |
2,125,455,400 |
2,125,455,400 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-646,211,164 |
-752,285,956 |
-858,360,747 |
-964,435,539 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
17,121,122,190 |
17,121,122,190 |
17,121,122,190 |
17,121,122,190 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
17,121,122,190 |
17,121,122,190 |
17,121,122,190 |
17,121,122,190 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
12,937,205,400 |
12,937,205,400 |
12,937,205,400 |
12,937,205,400 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
35,378,453,400 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-22,441,248,000 |
-22,441,248,000 |
-22,441,248,000 |
-22,441,248,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
12,554,116,812 |
12,283,850,112 |
12,013,583,414 |
11,785,326,402 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,554,116,812 |
12,283,850,112 |
12,013,583,414 |
11,785,326,402 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
592,774,758,256 |
605,239,990,348 |
474,264,346,691 |
656,838,505,706 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
414,070,599,660 |
437,785,537,061 |
304,560,340,879 |
491,209,260,305 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
401,836,929,470 |
427,346,373,899 |
294,732,121,415 |
481,991,984,539 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
88,045,776,609 |
104,885,434,658 |
139,177,065,351 |
254,835,023,689 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
27,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
7,954,295,600 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
60,308,906 |
145,023,032 |
60,131,276 |
83,692,008 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,439,020,666 |
1,853,791,691 |
3,331,211,874 |
3,884,879,196 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,320,136,817 |
11,963,020,129 |
10,303,106,854 |
13,212,181,487 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,127,580,099 |
1,761,072,204 |
1,769,167,668 |
2,181,839,372 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
296,359,055,993 |
305,377,429,305 |
138,763,835,512 |
199,152,174,543 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,458,050,380 |
1,340,602,880 |
1,307,602,880 |
687,898,644 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
12,233,670,190 |
10,439,163,162 |
9,828,219,464 |
9,217,275,766 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
20,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
12,213,670,190 |
10,419,163,162 |
9,808,219,464 |
9,197,275,766 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
178,704,158,596 |
167,454,453,287 |
169,704,005,812 |
165,629,245,401 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
178,704,158,596 |
167,454,453,287 |
169,704,005,812 |
165,629,245,401 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
216,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
7,250,000,000 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
641,000,000 |
641,000,000 |
641,000,000 |
641,000,000 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-45,186,841,404 |
-56,436,546,713 |
-54,186,994,188 |
-58,261,754,599 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-45,998,256,942 |
-11,249,705,309 |
-9,000,152,784 |
-13,074,913,195 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
811,415,538 |
-45,186,841,404 |
-45,186,841,404 |
-45,186,841,404 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
592,774,758,256 |
605,239,990,348 |
474,264,346,691 |
656,838,505,706 |
|