1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
111,993,193,682 |
129,034,031,073 |
132,914,508,109 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
111,993,193,682 |
129,034,031,073 |
132,914,508,109 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
96,494,886,717 |
108,489,619,003 |
111,355,902,380 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
15,498,306,965 |
20,544,412,070 |
21,558,605,729 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
161,137,502 |
130,071,473 |
181,237,717 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
87,932,418 |
131,609,108 |
162,974,975 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
87,932,418 |
131,609,108 |
162,974,975 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
13,191,608,488 |
15,530,572,110 |
17,215,162,664 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
2,379,903,561 |
5,012,302,325 |
4,361,705,807 |
|
12. Thu nhập khác |
|
785,417,608 |
149,821,254 |
129,765,273 |
|
13. Chi phí khác |
|
595,175,854 |
1,820,920,753 |
243,894,808 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
190,241,754 |
-1,671,099,499 |
-114,129,535 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
2,570,145,315 |
3,341,202,826 |
4,247,576,272 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
757,217,407 |
930,290,900 |
860,522,610 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
1,812,927,908 |
2,410,911,926 |
3,387,053,662 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
1,812,927,908 |
2,410,911,926 |
3,387,053,662 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
877 |
1,090 |
1,743 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
877 |
1,090 |
1,743 |
|