TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
48,124,974,689 |
53,707,801,785 |
62,592,097,448 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
1,563,184,412 |
2,342,607,650 |
1,544,436,556 |
|
1. Tiền |
|
1,563,184,412 |
342,607,650 |
644,436,556 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
2,000,000,000 |
900,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
33,449,983,637 |
40,578,163,248 |
52,710,645,499 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
30,538,965,400 |
38,468,208,743 |
51,097,969,700 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
25,800,000 |
105,660,000 |
112,746,800 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
3,055,284,175 |
2,366,477,376 |
2,318,860,052 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-170,065,938 |
-362,182,871 |
-818,931,053 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
12,447,332,166 |
10,070,022,505 |
8,227,067,361 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
12,447,332,166 |
10,070,022,505 |
8,227,067,361 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
664,474,474 |
717,008,382 |
109,948,032 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
30,895,545 |
717,008,382 |
109,948,032 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
633,578,929 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
9,293,661,890 |
10,251,160,547 |
9,864,355,345 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
6,680,647,225 |
9,589,642,305 |
9,219,939,771 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
6,387,458,486 |
8,475,944,009 |
8,129,561,475 |
|
- Nguyên giá |
|
22,623,314,969 |
26,326,850,487 |
27,592,623,215 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-16,235,856,483 |
-17,850,906,478 |
-19,463,061,740 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
293,188,739 |
1,113,698,296 |
1,090,378,296 |
|
- Nguyên giá |
|
325,825,000 |
1,166,108,557 |
1,166,108,557 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-32,636,261 |
-52,410,261 |
-75,730,261 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,641,308,168 |
661,518,242 |
644,415,574 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
690,887,305 |
644,415,574 |
644,415,574 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
950,420,863 |
17,102,668 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
971,706,497 |
|
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
971,706,497 |
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
57,418,636,579 |
63,958,962,332 |
72,456,452,793 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
39,658,657,371 |
45,419,719,106 |
52,528,567,831 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
34,616,436,357 |
45,419,719,106 |
52,528,567,831 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
21,916,070,960 |
20,343,703,604 |
19,040,204,140 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
20,296,000 |
511,816,883 |
242,768,883 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,021,845,195 |
3,176,443,255 |
4,085,971,852 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
4,596,866,722 |
13,628,683,613 |
23,646,599,047 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
217,441,521 |
178,980,630 |
127,949,408 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
2,831,888,691 |
3,124,090,945 |
861,040,453 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
2,200,000,000 |
3,795,000,000 |
3,942,238,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
812,027,268 |
661,000,176 |
581,796,048 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
5,042,221,014 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
5,042,221,014 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
17,759,979,208 |
18,539,243,226 |
19,927,884,962 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
17,759,979,208 |
18,539,243,226 |
19,927,884,962 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
15,775,000,000 |
15,775,000,000 |
15,775,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
15,775,000,000 |
15,775,000,000 |
15,775,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
172,051,300 |
353,331,300 |
765,831,300 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
1,812,927,908 |
2,410,911,926 |
3,387,053,662 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
1,812,927,908 |
2,410,911,926 |
3,387,053,662 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
57,418,636,579 |
63,958,962,332 |
72,456,452,793 |
|