MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / CTCP Đường sắt Quảng Nam - Đà Nẵng (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 48,124,974,689 53,707,801,785
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 1,563,184,412 2,342,607,650
1. Tiền 1,563,184,412 342,607,650
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 33,449,983,637 40,578,163,248
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 30,538,965,400 38,468,208,743
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,800,000 105,660,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,055,284,175 2,366,477,376
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -170,065,938 -362,182,871
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,447,332,166 10,070,022,505
1. Hàng tồn kho 12,447,332,166 10,070,022,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 664,474,474 717,008,382
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 30,895,545 717,008,382
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 633,578,929
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 9,293,661,890 10,251,160,547
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,680,647,225 9,589,642,305
1. Tài sản cố định hữu hình 6,387,458,486 8,475,944,009
- Nguyên giá 22,623,314,969 26,326,850,487
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,235,856,483 -17,850,906,478
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 293,188,739 1,113,698,296
- Nguyên giá 325,825,000 1,166,108,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -32,636,261 -52,410,261
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,641,308,168 661,518,242
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 690,887,305 644,415,574
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 950,420,863 17,102,668
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 971,706,497
1. Chi phí trả trước dài hạn 971,706,497
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 57,418,636,579 63,958,962,332
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 39,658,657,371 45,419,719,106
I. Nợ ngắn hạn 34,616,436,357 45,419,719,106
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,916,070,960 20,343,703,604
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,296,000 511,816,883
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,021,845,195 3,176,443,255
4. Phải trả người lao động 4,596,866,722 13,628,683,613
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 217,441,521 178,980,630
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,831,888,691 3,124,090,945
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,200,000,000 3,795,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 812,027,268 661,000,176
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,042,221,014
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,042,221,014
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 17,759,979,208 18,539,243,226
I. Vốn chủ sở hữu 17,759,979,208 18,539,243,226
1. Vốn góp của chủ sở hữu 15,775,000,000 15,775,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 15,775,000,000 15,775,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 172,051,300 353,331,300
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,812,927,908 2,410,911,926
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1,812,927,908 2,410,911,926
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 57,418,636,579 63,958,962,332
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.