1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,390,817,869,955 |
2,025,096,849,792 |
1,675,025,244,302 |
2,890,684,773,530 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
31,606,121,529 |
3,107,425,355 |
21,065,674,358 |
67,799,701,625 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,359,211,748,426 |
2,021,989,424,437 |
1,653,959,569,944 |
2,822,885,071,905 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,047,339,860,609 |
1,737,353,890,571 |
1,287,854,668,462 |
2,481,751,148,932 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
311,871,887,817 |
284,635,533,866 |
366,104,901,482 |
341,133,922,973 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,992,177,169 |
237,137,608,400 |
42,160,493,275 |
203,734,756,914 |
|
7. Chi phí tài chính |
148,993,203,410 |
222,523,978,547 |
167,729,016,495 |
228,003,400,505 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
144,353,759,091 |
167,482,513,164 |
159,700,180,338 |
205,329,219,110 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
4,645,200,262 |
1,226,724,004 |
4,136,534,441 |
3,198,179,578 |
|
9. Chi phí bán hàng |
101,952,656,348 |
116,216,549,263 |
117,671,081,495 |
117,995,947,422 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
78,076,992,990 |
142,703,656,516 |
100,519,872,126 |
127,678,512,147 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
13,486,412,500 |
41,555,681,944 |
26,481,959,082 |
74,388,999,391 |
|
12. Thu nhập khác |
3,111,808,728 |
3,491,196,566 |
2,857,462,802 |
24,955,949,732 |
|
13. Chi phí khác |
6,092,719,917 |
506,949,590 |
2,241,024,013 |
10,556,392,544 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,980,911,189 |
2,984,246,976 |
616,438,789 |
14,399,557,188 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,505,501,311 |
44,539,928,920 |
27,098,397,871 |
88,788,556,579 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,508,029,593 |
38,904,291,540 |
11,085,108,699 |
40,363,240,461 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-31,354,692 |
-16,002,770,264 |
-1,378,949,537 |
-7,580,404,794 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,028,826,410 |
21,638,407,644 |
17,392,238,709 |
56,005,720,912 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,808,488,511 |
1,124,371,137 |
2,624,467,349 |
1,521,312,621 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,220,337,899 |
20,514,036,507 |
14,767,771,360 |
54,484,408,291 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
15 |
09 |
22 |
13 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
15 |
09 |
22 |
13 |
|