MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,390,817,869,955 2,025,096,849,792 1,675,025,244,302 2,890,684,773,530
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 31,606,121,529 3,107,425,355 21,065,674,358 67,799,701,625
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,359,211,748,426 2,021,989,424,437 1,653,959,569,944 2,822,885,071,905
4. Giá vốn hàng bán 1,047,339,860,609 1,737,353,890,571 1,287,854,668,462 2,481,751,148,932
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 311,871,887,817 284,635,533,866 366,104,901,482 341,133,922,973
6. Doanh thu hoạt động tài chính 25,992,177,169 237,137,608,400 42,160,493,275 203,734,756,914
7. Chi phí tài chính 148,993,203,410 222,523,978,547 167,729,016,495 228,003,400,505
- Trong đó: Chi phí lãi vay 144,353,759,091 167,482,513,164 159,700,180,338 205,329,219,110
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,645,200,262 1,226,724,004 4,136,534,441 3,198,179,578
9. Chi phí bán hàng 101,952,656,348 116,216,549,263 117,671,081,495 117,995,947,422
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 78,076,992,990 142,703,656,516 100,519,872,126 127,678,512,147
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 13,486,412,500 41,555,681,944 26,481,959,082 74,388,999,391
12. Thu nhập khác 3,111,808,728 3,491,196,566 2,857,462,802 24,955,949,732
13. Chi phí khác 6,092,719,917 506,949,590 2,241,024,013 10,556,392,544
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,980,911,189 2,984,246,976 616,438,789 14,399,557,188
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 10,505,501,311 44,539,928,920 27,098,397,871 88,788,556,579
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,508,029,593 38,904,291,540 11,085,108,699 40,363,240,461
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -31,354,692 -16,002,770,264 -1,378,949,537 -7,580,404,794
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,028,826,410 21,638,407,644 17,392,238,709 56,005,720,912
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,808,488,511 1,124,371,137 2,624,467,349 1,521,312,621
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 3,220,337,899 20,514,036,507 14,767,771,360 54,484,408,291
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 15 09 22 13
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 15 09 22 13
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.