1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
533,201,772,151 |
755,261,240,871 |
540,807,473,277 |
711,365,880,454 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,652,919,552 |
2,006,056,092 |
1,045,064,209 |
1,895,488,737 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
528,548,852,599 |
753,255,184,779 |
539,762,409,068 |
709,470,391,717 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
418,473,550,377 |
628,387,928,937 |
435,379,991,658 |
589,688,961,231 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
110,075,302,222 |
124,867,255,842 |
104,382,417,410 |
119,781,430,486 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
13,175,945,733 |
14,102,442,488 |
28,065,368,692 |
33,126,792,151 |
|
7. Chi phí tài chính |
53,645,298,472 |
57,009,020,416 |
67,497,589,302 |
53,373,691,947 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
50,532,814,805 |
53,868,038,730 |
65,716,858,259 |
51,182,894,977 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
3,920,810,786 |
3,854,549,946 |
6,205,430,436 |
3,075,729,591 |
|
9. Chi phí bán hàng |
23,091,648,745 |
30,731,880,274 |
30,249,397,338 |
38,859,969,477 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
25,366,784,001 |
49,925,038,372 |
33,783,898,921 |
59,764,085,919 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
25,068,327,523 |
5,158,309,214 |
7,122,330,977 |
3,986,204,885 |
|
12. Thu nhập khác |
2,925,472,918 |
2,457,597,220 |
2,576,569,037 |
574,445,137 |
|
13. Chi phí khác |
10,803,139,319 |
4,431,120,400 |
641,444,741 |
-243,224,233 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-7,877,666,401 |
-1,973,523,180 |
1,935,124,296 |
817,669,370 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
17,190,661,122 |
3,184,786,034 |
9,057,455,273 |
4,803,874,255 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,994,957,406 |
1,584,320,759 |
1,361,581,714 |
6,490,723,150 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
-2,017,853,769 |
-948,609,319 |
-4,820,847,095 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,195,703,716 |
3,618,319,044 |
8,644,482,878 |
3,133,998,200 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,321,133,878 |
2,605,466,579 |
9,181,087,660 |
2,225,138,722 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,874,569,838 |
1,012,852,465 |
-536,604,782 |
908,859,478 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
194 |
40 |
61 |
15 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
194 |
40 |
61 |
15 |
|