1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
388,583,588,298 |
371,265,157,393 |
306,447,791,932 |
370,885,413,813 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
568,541,323 |
686,339,309 |
451,191,681 |
716,817,841 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
388,015,046,975 |
370,578,818,084 |
305,996,600,251 |
370,168,595,972 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
319,361,462,246 |
260,847,671,340 |
236,512,857,588 |
313,382,401,069 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
68,653,584,729 |
109,731,146,744 |
69,483,742,663 |
56,786,194,903 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,926,779,547 |
1,076,426,553 |
1,141,639,073 |
96,711,465,747 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,529,894,459 |
23,889,649,833 |
23,747,842,774 |
31,920,557,044 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,514,187,818 |
21,495,819,789 |
21,904,010,090 |
33,352,621,065 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-520,037,817 |
-1,014,372,476 |
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
13,450,937,342 |
11,842,627,826 |
13,256,480,782 |
15,556,661,884 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,909,060,185 |
39,942,860,474 |
27,215,954,768 |
39,972,126,458 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,170,434,473 |
34,118,062,688 |
6,405,103,412 |
66,048,315,264 |
|
12. Thu nhập khác |
51,447,727 |
5,440,147,903 |
1,031,418,426 |
1,957,474,931 |
|
13. Chi phí khác |
81,515,478 |
3,057,380,458 |
594,396,560 |
727,923,969 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-30,067,751 |
2,382,767,445 |
437,021,866 |
1,229,550,962 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
18,140,366,722 |
36,500,830,133 |
6,842,125,278 |
67,277,866,226 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,090,151,123 |
4,089,037,806 |
2,382,731,387 |
14,938,008,914 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
104,007,564 |
651,480,337 |
-454,677,354 |
-454,677,354 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
14,946,208,035 |
31,760,311,990 |
4,914,071,245 |
52,794,534,666 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
8,655,312,319 |
33,280,439,663 |
3,920,535,967 |
54,193,070,866 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,953,353,102 |
-1,520,127,673 |
993,535,278 |
-1,398,536,200 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,229 |
216 |
1,721 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|