MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 125,203,215,491 239,665,377,237 223,224,916,111
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,216,873,992 848,788,300 438,144,485
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 123,986,341,499 238,816,588,937 222,786,771,626
4. Giá vốn hàng bán 107,814,480,485 199,480,669,560 173,955,193,327
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 16,171,861,014 39,335,919,377 48,831,578,299
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,511,852 418,950,324 471,879,941
7. Chi phí tài chính 2,961,170,918 3,334,902,803 10,028,999,837
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,961,170,918 3,334,902,803 10,028,999,837
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,934,585,352 5,596,333,215 6,008,993,694
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,621,540,931 10,803,536,833 12,324,066,524
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 4,661,075,665 17,469,496,272 20,941,398,185
12. Thu nhập khác 445,535,400 510,817,930
13. Chi phí khác 13,645,577 2,453,886,765 312,739,935
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 431,889,823 -2,453,886,765 198,077,995
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,092,965,488 15,015,609,507 21,139,476,180
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 916,733,788 3,759,935,174 4,380,016,177
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,176,231,700 11,255,674,333 16,759,460,003
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,143,801,299 11,223,243,932 14,882,400,483
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,877,059,520
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,223 3,296 2,469
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.