MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần DNP Holding (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 116,631,000,764 104,382,462,583 125,203,215,491 239,665,377,237
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 94,284,000 274,833,648 1,216,873,992 848,788,300
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 116,536,716,764 104,107,628,935 123,986,341,499 238,816,588,937
4. Giá vốn hàng bán 104,681,844,136 85,086,926,815 107,814,480,485 199,480,669,560
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 11,854,872,628 19,020,702,120 16,171,861,014 39,335,919,377
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,954,072 4,103,740 6,511,852 418,950,324
7. Chi phí tài chính 2,432,664,069 3,827,097,985 2,961,170,918 3,334,902,803
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,432,664,069 3,827,097,985 2,961,170,918 3,334,902,803
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 2,695,435,435 4,989,587,328 3,934,585,352 5,596,333,215
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,270,183,034 5,394,494,021 4,621,540,931 10,803,536,833
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,446,662,238 4,798,515,165 4,661,075,665 17,469,496,272
12. Thu nhập khác 52,651,077 776,109,090 445,535,400
13. Chi phí khác 202,278,864 633,811,030 13,645,577 2,453,886,765
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -149,627,787 142,298,060 431,889,823 -2,453,886,765
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,297,034,451 4,940,813,225 5,092,965,488 15,015,609,507
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 247,277,584 1,032,503,103 916,733,788 3,759,935,174
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,049,756,867 3,908,310,122 4,176,231,700 11,255,674,333
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,812,614,383 3,480,763,028 4,143,801,299 11,223,243,932
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 893 1,144 1,223 3,296
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.