1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
111,485,530,062 |
133,652,767,797 |
116,631,000,764 |
104,382,462,583 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,150,475,382 |
94,284,000 |
94,284,000 |
274,833,648 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
109,335,054,680 |
133,558,483,797 |
116,536,716,764 |
104,107,628,935 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
97,925,405,003 |
117,462,043,518 |
104,681,844,136 |
85,086,926,815 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
11,409,649,677 |
16,096,440,279 |
11,854,872,628 |
19,020,702,120 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
721,403,188 |
546,061,900 |
3,954,072 |
4,103,740 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,816,374,187 |
3,667,603,962 |
2,432,664,069 |
3,827,097,985 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,816,374,187 |
3,667,603,962 |
2,432,664,069 |
3,827,097,985 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,261,361,441 |
4,167,184,595 |
2,695,435,435 |
4,989,587,328 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,618,005,065 |
4,192,435,620 |
3,270,183,034 |
5,394,494,021 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,323,748,417 |
4,609,009,247 |
3,446,662,238 |
4,798,515,165 |
|
12. Thu nhập khác |
|
4,500,000 |
52,651,077 |
776,109,090 |
|
13. Chi phí khác |
8,889,969 |
67,212,510 |
202,278,864 |
633,811,030 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-8,889,969 |
-62,712,510 |
-149,627,787 |
142,298,060 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,314,858,448 |
4,546,296,737 |
3,297,034,451 |
4,940,813,225 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
173,614,384 |
340,972,255 |
247,277,584 |
1,032,503,103 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,141,244,064 |
4,205,324,482 |
3,049,756,867 |
3,908,310,122 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,872,664,487 |
3,126,518,754 |
2,812,614,383 |
3,480,763,028 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
627 |
1,231 |
893 |
1,144 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|