TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,509,985,719,811 |
6,498,833,005,237 |
6,468,613,090,510 |
7,436,996,857,106 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
358,427,946,010 |
918,456,732,304 |
681,307,114,779 |
745,831,433,619 |
|
1. Tiền |
227,578,954,798 |
421,586,314,190 |
619,242,916,950 |
262,041,000,340 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
130,848,991,212 |
496,870,418,114 |
62,064,197,829 |
483,790,433,279 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
307,845,392,944 |
394,678,611,028 |
390,345,307,777 |
879,691,929,474 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
37,591,090,000 |
37,591,090,000 |
37,273,090,000 |
541,911,500,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
270,254,302,944 |
357,087,521,028 |
353,072,217,777 |
337,780,429,474 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,203,744,301,593 |
3,637,027,193,493 |
3,690,887,161,944 |
4,174,725,131,538 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,170,283,170,791 |
1,321,168,826,130 |
1,323,506,785,273 |
1,355,430,231,592 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
704,724,469,228 |
855,882,220,023 |
1,020,821,684,803 |
825,384,884,995 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
4,670,000,000 |
28,770,000,000 |
15,770,000,000 |
188,555,231,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,412,636,319,494 |
1,527,366,359,500 |
1,426,948,904,028 |
1,911,697,472,975 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-88,569,657,920 |
-96,160,212,160 |
-96,160,212,160 |
-106,342,689,024 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,506,707,027,046 |
1,404,052,941,109 |
1,557,821,320,606 |
1,478,620,067,474 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,524,021,225,752 |
1,413,499,608,559 |
1,567,267,988,056 |
1,491,667,470,552 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-17,314,198,706 |
-9,446,667,450 |
-9,446,667,450 |
-13,047,403,078 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
133,261,052,218 |
144,617,527,303 |
148,252,185,404 |
158,128,295,001 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
36,416,756,124 |
37,062,759,870 |
26,074,594,520 |
16,893,186,185 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
93,361,691,062 |
78,586,588,369 |
107,444,523,766 |
126,498,116,295 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
3,482,605,032 |
28,968,179,064 |
14,733,067,118 |
14,736,992,521 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
9,378,251,831,576 |
8,641,920,689,088 |
8,736,634,305,855 |
8,928,201,499,669 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
374,214,164,809 |
435,361,746,046 |
345,587,946,615 |
347,849,741,177 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
374,214,164,809 |
435,361,746,046 |
345,587,946,615 |
347,849,741,177 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
7,378,223,760,241 |
6,715,448,570,115 |
6,744,371,812,416 |
6,972,718,229,021 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,314,689,462,771 |
4,850,795,633,028 |
4,898,905,018,411 |
5,127,668,881,494 |
|
- Nguyên giá |
9,182,436,486,868 |
8,465,129,047,140 |
8,729,198,209,133 |
9,085,660,938,120 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,867,747,024,097 |
-3,614,333,414,112 |
-3,830,293,190,722 |
-3,957,992,056,626 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
223,592,804,656 |
183,978,808,220 |
165,855,334,810 |
190,513,358,251 |
|
- Nguyên giá |
315,847,331,561 |
256,373,985,727 |
214,149,364,869 |
242,687,057,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-92,254,526,905 |
-72,395,177,507 |
-48,294,030,059 |
-52,173,699,650 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
1,839,941,492,814 |
1,680,674,128,867 |
1,679,611,459,195 |
1,654,535,989,276 |
|
- Nguyên giá |
1,899,264,047,494 |
1,761,191,902,050 |
1,761,266,902,050 |
1,761,266,902,050 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-59,322,554,680 |
-80,517,773,183 |
-81,655,442,855 |
-106,730,912,774 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
31,240,500,000 |
|
- Nguyên giá |
|
|
|
31,770,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
-529,500,000 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
480,381,899,769 |
704,362,444,912 |
853,050,818,211 |
755,976,257,388 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
480,381,899,769 |
704,362,444,912 |
853,050,818,211 |
755,976,257,388 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
704,268,008,034 |
383,929,473,416 |
388,245,400,448 |
411,409,824,646 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
670,381,187,774 |
350,042,653,156 |
354,358,580,188 |
357,556,759,766 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,856,420,260 |
3,856,420,260 |
3,856,420,260 |
23,822,664,880 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,030,400,000 |
30,030,400,000 |
30,030,400,000 |
30,030,400,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
441,163,998,723 |
402,818,454,599 |
405,378,328,165 |
409,006,947,437 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
111,373,498,772 |
108,466,521,921 |
116,577,684,164 |
141,120,302,804 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
5,766,910,021 |
5,667,311,278 |
5,288,911,278 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
329,790,499,951 |
288,585,022,657 |
283,133,332,723 |
262,597,733,355 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
14,888,237,551,387 |
15,140,753,694,325 |
15,205,247,396,365 |
16,365,198,356,775 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
10,966,076,488,596 |
11,388,265,866,137 |
11,357,490,219,414 |
11,795,093,383,914 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,924,789,988,974 |
4,422,681,287,681 |
4,703,912,598,008 |
5,951,577,424,569 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
630,977,140,237 |
804,395,285,536 |
1,094,981,575,011 |
1,166,446,166,506 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
55,150,430,350 |
66,402,262,929 |
47,032,657,859 |
68,882,141,997 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,545,753,160 |
54,622,587,393 |
64,297,018,366 |
90,308,349,686 |
|
4. Phải trả người lao động |
60,428,114,766 |
68,885,995,596 |
87,469,055,889 |
97,416,720,315 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
110,640,667,565 |
190,914,105,600 |
129,646,056,392 |
180,313,440,029 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
45,454,549 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
320,391,851,268 |
244,211,501,076 |
403,626,643,643 |
816,375,616,518 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,705,166,805,636 |
2,969,136,363,731 |
2,856,588,621,227 |
3,515,442,011,828 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
13,218,541,031 |
17,144,619,411 |
13,569,498,573 |
10,117,436,773 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,270,684,961 |
6,968,566,409 |
6,656,016,499 |
6,275,540,917 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
7,041,286,499,622 |
6,965,584,578,456 |
6,653,577,621,406 |
5,843,515,959,345 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
60,117,633,550 |
19,070,742,730 |
|
18,496,653,200 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
26,138,211,000 |
27,291,250,394 |
50,175,111,028 |
47,800,121,020 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
349,435,016 |
282,373,485 |
225,898,788 |
373,780,362 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,033,607,229,092 |
1,076,755,411,329 |
915,729,932,255 |
1,130,284,845,128 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
5,437,825,999,957 |
5,423,182,857,444 |
5,270,202,085,798 |
4,237,274,770,892 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
483,247,991,007 |
419,001,943,074 |
417,244,593,537 |
409,285,788,743 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,922,161,062,791 |
3,752,487,828,188 |
3,847,757,176,951 |
4,570,104,972,861 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,922,161,062,791 |
3,752,487,828,188 |
3,847,757,176,951 |
4,570,104,972,861 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
1,189,099,130,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
270,847,905,480 |
270,847,905,480 |
270,847,905,480 |
270,847,905,480 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
45,780,003,942 |
45,780,003,942 |
45,780,003,942 |
45,780,003,942 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,561,377,349 |
27,926,457,169 |
27,926,457,169 |
27,926,457,169 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
385,119,496 |
5,165,117,389 |
8,233,735,528 |
2,776,379,031 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,808,488,511 |
2,932,859,648 |
4,924,751,174 |
-41,477,939,403 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,423,369,015 |
2,232,257,741 |
3,308,984,354 |
44,254,318,434 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
2,385,515,868,524 |
2,213,697,556,208 |
2,305,898,286,832 |
3,033,703,439,239 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
14,888,237,551,387 |
15,140,753,694,325 |
15,205,247,396,365 |
16,365,198,356,775 |
|