TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,849,432,449,255 |
3,167,227,774,021 |
3,489,868,515,928 |
4,119,372,617,922 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
345,190,854,624 |
206,127,633,053 |
439,726,188,617 |
469,430,099,135 |
|
1. Tiền |
185,123,505,495 |
99,027,655,617 |
208,176,246,677 |
153,279,558,941 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
160,067,349,129 |
107,099,977,436 |
231,549,941,940 |
316,150,540,194 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
867,340,782,744 |
1,232,435,960,395 |
740,943,251,982 |
992,229,040,408 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
76,591,202,896 |
48,257,760,000 |
41,057,760,000 |
37,591,090,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
790,749,579,848 |
1,184,178,200,395 |
699,885,491,982 |
954,637,950,408 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,008,923,845,273 |
1,053,203,061,841 |
1,116,011,037,489 |
1,316,736,497,614 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
749,971,062,792 |
818,485,629,216 |
680,363,502,355 |
899,012,263,886 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
208,575,992,817 |
212,140,530,994 |
425,700,577,451 |
372,968,254,842 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
15,510,000,000 |
3,810,000,000 |
12,010,000,000 |
21,370,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
100,970,053,116 |
86,651,549,285 |
67,202,798,357 |
92,727,793,619 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-66,103,263,452 |
-67,884,647,654 |
-69,265,840,674 |
-69,341,814,733 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
563,050,664,192 |
585,183,907,999 |
1,076,623,904,929 |
1,216,075,915,667 |
|
1. Hàng tồn kho |
567,964,849,087 |
590,059,036,623 |
1,085,056,575,403 |
1,224,508,586,141 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-4,914,184,895 |
-4,875,128,624 |
-8,432,670,474 |
-8,432,670,474 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,926,302,422 |
90,277,210,733 |
116,564,132,911 |
124,901,065,098 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,896,770,589 |
13,995,206,468 |
29,398,838,441 |
30,451,295,603 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
42,553,661,668 |
71,256,215,339 |
82,302,446,099 |
91,980,797,681 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,763,870,165 |
2,313,788,926 |
4,862,848,371 |
2,468,971,814 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
2,712,000,000 |
2,712,000,000 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,955,895,650,918 |
6,617,259,613,889 |
8,923,957,284,882 |
9,201,652,200,681 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,368,918,655 |
42,328,978,109 |
40,132,346,766 |
39,046,345,095 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,368,918,655 |
42,328,978,109 |
40,132,346,766 |
39,046,345,095 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
3,224,080,752,654 |
5,380,308,451,374 |
7,520,531,749,215 |
7,451,739,336,309 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
2,566,541,691,924 |
4,692,833,408,719 |
6,782,616,143,158 |
6,749,256,276,034 |
|
- Nguyên giá |
4,566,050,448,030 |
7,016,601,521,311 |
10,091,437,774,516 |
10,242,539,224,054 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,999,508,756,106 |
-2,323,768,112,592 |
-3,308,821,631,358 |
-3,493,282,948,020 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
301,070,575,088 |
303,300,753,048 |
293,707,917,896 |
260,498,935,462 |
|
- Nguyên giá |
400,692,912,505 |
400,241,355,595 |
396,953,061,045 |
359,654,374,338 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-99,622,337,417 |
-96,940,602,547 |
-103,245,143,149 |
-99,155,438,876 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
356,468,485,642 |
384,174,289,607 |
444,207,688,161 |
441,984,124,813 |
|
- Nguyên giá |
366,960,415,745 |
400,028,253,078 |
460,660,974,666 |
461,140,974,666 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-10,491,930,103 |
-15,853,963,471 |
-16,453,286,505 |
-19,156,849,853 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,672,189,605,469 |
164,048,757,038 |
322,283,187,133 |
430,767,958,482 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,672,189,605,469 |
164,048,757,038 |
322,283,187,133 |
430,767,958,482 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
641,329,830,871 |
639,749,271,733 |
631,177,441,659 |
890,050,805,647 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
498,421,568,611 |
506,862,451,473 |
514,290,621,399 |
509,373,574,428 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,856,420,260 |
3,856,420,260 |
3,856,420,260 |
3,856,420,260 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
139,051,842,000 |
129,030,400,000 |
113,030,400,000 |
376,820,810,959 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
381,926,543,269 |
390,824,155,635 |
409,832,560,109 |
390,047,755,148 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
75,482,348,022 |
101,248,033,919 |
120,593,013,646 |
123,052,150,015 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
306,444,195,247 |
289,576,121,716 |
289,239,546,463 |
266,995,605,133 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,805,328,100,173 |
9,784,487,387,910 |
12,413,825,800,810 |
13,321,024,818,603 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
6,473,450,055,576 |
7,026,769,641,816 |
8,671,107,403,133 |
9,572,268,415,012 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,331,529,456,935 |
2,459,514,184,019 |
2,958,572,708,620 |
3,498,031,899,609 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
352,625,574,824 |
287,343,527,116 |
362,834,740,221 |
571,535,829,821 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
57,074,734,075 |
142,281,094,195 |
195,435,423,503 |
243,208,569,644 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
30,781,602,713 |
26,207,162,976 |
17,028,705,158 |
24,705,555,338 |
|
4. Phải trả người lao động |
53,423,557,925 |
57,705,656,397 |
51,972,067,227 |
59,432,492,407 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
100,094,822,817 |
99,923,965,215 |
59,656,286,261 |
97,487,628,325 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
222,199,402,011 |
294,275,921,494 |
331,748,665,544 |
290,294,343,656 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,495,298,514,143 |
1,531,799,199,264 |
1,919,050,251,081 |
2,186,868,436,301 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
8,445,191,990 |
8,445,191,990 |
8,583,925,990 |
8,634,835,990 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
11,586,056,437 |
11,532,465,372 |
12,262,643,635 |
15,864,208,127 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
4,141,920,598,641 |
4,567,255,457,797 |
5,712,534,694,513 |
6,074,236,515,403 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
11,388,093,097 |
14,685,639,351 |
16,676,112,860 |
45,477,779,565 |
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
29,464,195,448 |
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
698,870,078 |
640,630,883 |
582,391,724 |
524,152,547 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
511,903,390,884 |
345,892,966,830 |
838,166,405,546 |
652,971,376,626 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,435,859,853,796 |
3,965,576,145,469 |
4,321,866,617,087 |
4,814,761,972,662 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
182,070,390,786 |
240,460,075,264 |
535,243,167,296 |
531,037,038,555 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
2,331,878,044,597 |
2,757,717,746,094 |
3,742,718,397,677 |
3,748,756,403,591 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
2,331,878,044,597 |
2,757,717,746,094 |
3,742,718,397,677 |
3,748,756,403,591 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,000,085,350,000 |
1,091,544,930,000 |
1,091,544,930,000 |
1,091,544,930,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
1,000,085,350,000 |
1,091,544,930,000 |
1,091,544,930,000 |
1,091,544,930,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
68,800,023,336 |
166,561,745,656 |
166,561,745,656 |
166,561,745,656 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
31,271,424,353 |
44,244,629,968 |
44,244,629,968 |
45,780,003,942 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
-28,342,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
17,394,613,818 |
17,394,613,818 |
17,978,818,099 |
22,714,173,804 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
28,132,148,491 |
31,526,586,427 |
16,147,973,104 |
8,348,440,773 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,293,274,983 |
11,337,319,926 |
1,264,196,402 |
505,120,506 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
25,838,873,508 |
20,189,266,501 |
14,883,776,702 |
7,843,320,267 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
1,186,222,826,599 |
1,406,473,582,225 |
2,406,268,642,850 |
2,413,835,451,416 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,805,328,100,173 |
9,784,487,387,910 |
12,413,825,800,810 |
13,321,024,818,603 |
|